danh từ
sự hoàn thành, sự thực hiện
sự thi hành
sự đáp ứng
sự hoàn thành
/fʊlˈfɪlmənt//fʊlˈfɪlmənt/Từ "fulfilment" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "fulfill", bản thân động từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fulfillian". Từ này, đến lượt nó, là sự kết hợp của "full" và "fillian" (có nghĩa là "lấp đầy"). Do đó, "fulfilment" ban đầu có nghĩa là hành động được lấp đầy hoặc hoàn thành. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa trừu tượng hơn, ám chỉ cảm giác thỏa mãn hoặc thành tựu đến từ việc đạt được mục tiêu của một người và sống một cuộc sống có ý nghĩa.
danh từ
sự hoàn thành, sự thực hiện
sự thi hành
sự đáp ứng
the act of doing or achieving what was hoped for or expected
hành động làm hoặc đạt được những gì đã hy vọng hoặc mong đợi
sự thực hiện một giấc mơ
the fact of doing or having what is required or necessary
thực tế của việc làm hoặc có những gì được yêu cầu hoặc cần thiết
việc thực hiện một lời hứa
the feeling of being happy and satisfied with what you are doing or have done
cảm giác hạnh phúc và hài lòng với những gì bạn đang làm hoặc đã làm
để tìm thấy sự thỏa mãn cá nhân
một cảm giác thỏa mãn
the act of packing and sending something that a customer has ordered
hành động đóng gói và gửi thứ gì đó mà khách hàng đã đặt hàng
Việc thực hiện các đơn đặt hàng trực tuyến vẫn là một thách thức đối với nhiều nhà bán lẻ.