Định nghĩa của từ peacefulness

peacefulnessnoun

Hòa bình

/ˈpiːsflnəs//ˈpiːsflnəs/

Từ "peacefulness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frið", có nghĩa là "peace" hoặc "sự yên tĩnh". Hậu tố "-ful" biểu thị "đầy đủ" hoặc "được đặc trưng bởi". Vì vậy, "peacefulness" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy đủ sự bình yên" hoặc "có phẩm chất của sự bình yên". Bản thân từ "peace" bắt nguồn từ tiếng Latin "pax", có nghĩa là "agreement" hoặc "treaty". Mối liên hệ này làm nổi bật cách "peace" ban đầu ám chỉ trạng thái hòa hợp và không có xung đột, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng thuận và hiểu biết.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự hoà bình, tình trạng hoà bình, thái bình

meaningsự thanh thản, yên tựnh

namespace

the state of not being involved in a war, violence or argument

tình trạng không tham gia vào chiến tranh, bạo lực hoặc tranh luận

Ví dụ:
  • The most striking fact about the Cold War was its peacefulness.

    Sự thật nổi bật nhất về Chiến tranh Lạnh là sự hòa bình của nó.

the state of being quiet and calm; the state of not being worried or disturbed in any way

trạng thái yên tĩnh và bình tĩnh; trạng thái không lo lắng hay bối rối dưới bất kỳ hình thức nào

Ví dụ:
  • a sense of calm and inner peacefulness

    một cảm giác bình tĩnh và yên bình bên trong

Từ, cụm từ liên quan

the quality of trying to create peace or live in peace; the quality of not liking violence or argument

phẩm chất cố gắng tạo dựng hòa bình hay sống trong hòa bình; phẩm chất không thích bạo lực hoặc tranh cãi

Ví dụ:
  • the peacefulness of the government's intentions in the North

    sự yên bình trong ý định của chính phủ ở miền Bắc