Định nghĩa của từ serenity

serenitynoun

thanh thản

/səˈrenəti//səˈrenəti/

Từ "serenity" bắt nguồn từ tiếng Latin "serēnus", có nghĩa là "rõ ràng, tươi sáng, bình tĩnh". Từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*ser-", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "sáng sủa". Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển từ độ sáng theo nghĩa đen sang nghĩa bóng hơn là sự bình yên và tĩnh lặng. Từ tiếng Anh "serenity" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, phát triển từ tiền thân tiếng Latin của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcảnh trời quang mây tạnh

meaningcảnh sóng yên biển lặng

meaningsự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản

namespace
Ví dụ:
  • The tranquil lake surrounded by lush trees exuded a sense of serenity that brought a calming effect to my soul.

    Hồ nước yên tĩnh được bao quanh bởi những hàng cây xanh tươi mang lại cảm giác thanh bình, giúp tâm hồn tôi trở nên bình yên.

  • His voice was serene and soothing, almost like a calming melody that could carry me away to a world of peace.

    Giọng nói của anh ấy thanh thản và êm dịu, gần giống như một giai điệu êm dịu có thể đưa tôi đến một thế giới bình yên.

  • The gentle breeze that rustled the leaves of the trees brought about a quiet hubris that lent serenity to the evening.

    Làn gió nhẹ thổi qua những tán lá cây mang đến sự yên bình tĩnh lặng, mang lại sự thanh bình cho buổi tối.

  • The cool, clear waters of the ocean secluded in a cove extended an irresistible appeal to find serenity that took my breath away.

    Làn nước biển trong xanh mát lạnh ẩn mình trong một vịnh nhỏ có sức hấp dẫn không thể cưỡng lại khiến tôi phải tìm kiếm sự thanh thản đến ngỡ ngàng.

  • The soft carpeted the ground with its greenest hues and a hushed silence that evoked an effervescence of serenity indoors.

    Thảm cỏ mềm mại trải dài trên mặt đất với những sắc xanh tươi nhất và sự im lặng tĩnh lặng gợi lên cảm giác thanh bình sôi động trong nhà.

  • The thunderstorm that ransacked the horizon brought serenity to my heart, as nature's fury testified to a peace of the mind.

    Cơn giông bão dữ dội ở đường chân trời mang lại sự thanh thản cho trái tim tôi, khi cơn thịnh nộ của thiên nhiên chứng tỏ sự bình yên trong tâm hồn.

  • The sun descended beyond the horizon, shading the sky in hues of orange, red, and yellow, and a serenity I had never felt before overwhelmed me.

    Mặt trời lặn xuống phía dưới đường chân trời, phủ lên bầu trời những sắc cam, đỏ và vàng, và một cảm giác thanh thản mà trước đây tôi chưa từng cảm thấy tràn ngập trong tôi.

  • Gazing into my daughter's deep blue eyes, I discovered a stillness brimming with pure serenity that brought me to a place of refuge that everyday chaos couldn't sweep from my mind.

    Nhìn vào đôi mắt xanh thẳm của con gái, tôi khám phá ra sự tĩnh lặng tràn ngập sự thanh thản thuần khiết đưa tôi đến một nơi trú ẩn mà sự hỗn loạn thường ngày không thể cuốn trôi khỏi tâm trí tôi.

  • The gardens crooned with the rhythmic hum of beetles, and as I breathed the aroma of green earth, a serenity that seemed to come from time itself washed over me.

    Khu vườn ngân nga tiếng vo ve nhịp nhàng của bọ cánh cứng, và khi tôi hít thở mùi hương của đất xanh, một sự thanh thản dường như đến từ chính thời gian tràn ngập trong tôi.

  • The flames of the bonfire crackled against the silence of the night, and I found myself engulfed by a serenity that freed my soul from all control, soothing my senses, with a tranquil peacefulness.

    Ngọn lửa trại nổ lách tách trong sự tĩnh lặng của màn đêm, và tôi thấy mình chìm đắm trong sự thanh thản, giải thoát tâm hồn tôi khỏi mọi sự kiểm soát, xoa dịu các giác quan của tôi, với sự bình yên tĩnh lặng.