danh từ
sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi
to comfort a child: dỗ dành an ủi đứa trẻ
to comfort those who are in sorrow: an ủi những người đang phiền muộn
cold comfort: loài an ủi nhạt nhẽo
sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc
to live in comfort: sống an nhàn sung túc
(số nhiều) tiện nghi
the comforts of life: những tiện nghi của cuộc sống
ngoại động từ
dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
to comfort a child: dỗ dành an ủi đứa trẻ
to comfort those who are in sorrow: an ủi những người đang phiền muộn
cold comfort: loài an ủi nhạt nhẽo