danh từ
sự vui thích, sự vui sướng
to delight in reading: ham thích đọc sách
điều thích thú, niềm khoái cảm
music is his chief delight: âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta
ham thích, thích thú
ngoại động từ
làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê
to delight in reading: ham thích đọc sách