Định nghĩa của từ mollify

mollifyverb

Mollify

/ˈmɒlɪfaɪ//ˈmɑːlɪfaɪ/

Từ "mollify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mollis", có nghĩa là mềm mại. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin "mollificare" xuất hiện, có nghĩa là "làm mềm hoặc dịu dàng". Từ tiếng Anh "mollify" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 như một sự vay mượn trực tiếp từ tiếng Latin. Ban đầu, nó có nghĩa là "làm dịu hoặc xoa dịu" cơn giận dữ hoặc sự khắc nghiệt của ai đó, thường thông qua những lời nói hoặc hành động nhẹ nhàng hoặc hòa giải. Theo thời gian, hàm ý của "mollify" đã mở rộng để bao gồm ý tưởng làm dịu hoặc loại bỏ cơn giận dữ, sự khắc nghiệt hoặc sự oán giận đối với bản thân hoặc người khác. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như giải quyết xung đột, ngoại giao và các mối quan hệ cá nhân, gợi lên ý tưởng làm dịu hoặc xoa dịu cảm xúc của ai đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu

exampleto mollify someone's anger: làm nguôi cơn giận của ai

namespace
Ví dụ:
  • The salesman tried to mollify the angry customer by offering him a full refund.

    Nhân viên bán hàng đã cố gắng xoa dịu vị khách hàng tức giận bằng cách đề nghị hoàn lại toàn bộ tiền.

  • In an attempt to mollify the distressed shareholders, the CEO promised a significant dividend.

    Trong nỗ lực xoa dịu các cổ đông đang gặp khó khăn, CEO đã hứa sẽ trả một khoản cổ tức đáng kể.

  • The opposition party demanded an apology from the prime minister for his insensitive remarks, but he only mollified them with a vague expression of remorse.

    Đảng đối lập yêu cầu thủ tướng xin lỗi vì những phát biểu thiếu tế nhị của mình, nhưng ông chỉ xoa dịu họ bằng một biểu hiện hối hận mơ hồ.

  • The prosecutor mollified the defendant's family by promising to pursue a lenient sentence.

    Công tố viên xoa dịu gia đình bị cáo bằng cách hứa sẽ áp dụng mức án nhẹ hơn.

  • When the neighbors complained about the loud party next door, the host mollified them by turning down the music.

    Khi những người hàng xóm phàn nàn về bữa tiệc ồn ào ở nhà bên cạnh, chủ nhà đã xoa dịu họ bằng cách tắt nhạc nhỏ lại.

  • In order to mollify the protesting workers, the company promised to negotiate fair working conditions.

    Để xoa dịu cuộc biểu tình của công nhân, công ty hứa sẽ đàm phán về điều kiện làm việc công bằng.

  • The therapist mollified her patient by reassuring her that their therapy sessions would eventually help her deal with her anxiety.

    Nhà trị liệu xoa dịu bệnh nhân bằng cách trấn an cô ấy rằng các buổi trị liệu cuối cùng sẽ giúp cô ấy giải quyết được chứng lo âu.

  • The judge mollified the defendant's lawyer by accepting his apology for the delay in the trial.

    Thẩm phán đã xoa dịu luật sư của bị đơn bằng cách chấp nhận lời xin lỗi của ông về sự chậm trễ của phiên tòa.

  • The teacher tried to mollify the misbehaving student by explaining why his actions were wrong.

    Giáo viên đã cố gắng xoa dịu cậu học sinh hư hỏng bằng cách giải thích tại sao hành động của cậu là sai.

  • The politician mollified the crowd by promising to investigate their concerns and address them in a timely manner.

    Chính trị gia này đã xoa dịu đám đông bằng cách hứa sẽ điều tra mối quan ngại của họ và giải quyết kịp thời.