danh từ
sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
sự bình tĩnh
/ˈkɑːmnəs//ˈkɑːmnəs/Từ "calmness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "calme", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "calmus", có nghĩa là "sậy". Mối liên hệ này xuất phát từ hình ảnh những cây sậy đung đưa nhẹ nhàng trong nước, tượng trưng cho trạng thái bình yên và tĩnh lặng. Theo thời gian, "calme" đã phát triển thành "calm" và sau đó là "calmness," biểu thị trạng thái không bị kích động, phấn khích hoặc xáo trộn. Sự liên kết với cây sậy làm nổi bật cách nguồn gốc của từ này phản ánh hình ảnh tự nhiên và thanh thản, phản ánh cảm giác mà nó mô tả.
danh từ
sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
Không khí yên bình của thư viện mang lại cảm giác bình yên cho căn phòng, giúp mọi người có thể tập trung vào công việc của mình.
Có một luồng khí bình tĩnh bao quanh cô, ngay cả khi cô đứng giữa nơi hỗn loạn đó.
Âm thanh êm dịu của sóng biển vỗ vào bờ làm tăng thêm sự yên bình cho quang cảnh bãi biển.
Lớp học yoga kết thúc bằng buổi thiền, mang lại cho mọi người cảm giác bình tĩnh và tĩnh tâm sâu sắc.
Mùi hương hoa oải hương lan tỏa trong không khí, mang lại cảm giác bình tĩnh và thư giãn cho những người ở gần.
Chuyến đi bộ đường dài giữa thiên nhiên mang đến cho bạn cơ hội thoát khỏi những căng thẳng của cuộc sống thường ngày và tận hưởng sự bình yên của thiên nhiên.
Nhà trị liệu khuyến khích bệnh nhân thực hiện các bài tập thở sâu để khai thác sự bình tĩnh bên trong mỗi chúng ta.
Buổi hội thảo vẽ tranh hoàng hôn là nơi hoàn hảo để khai thác sự bình tĩnh bên trong và khả năng sáng tạo.
Việc không có tiếng nhạc lớn và tiếng trò chuyện tạo ra một môi trường thúc đẩy sự bình tĩnh và suy ngẫm.
Ngồi bên bờ ao, ngắm nhìn hình ảnh phản chiếu của những hàng cây trên mặt nước, mang lại cho tâm trí cô cảm giác bình yên và suy tư.