Định nghĩa của từ as

asadverb

như

/az/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "as" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ as, là một giới từ có nghĩa là "by" hoặc "with". Nó phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy *aiziz, cũng được sử dụng như một giới từ. Trong tiếng Anh cổ, "as" thường được dùng để chỉ sự bình đẳng hoặc tương đồng, chẳng hạn như "as big as a house" hoặc "as fast as a horse". Nghĩa của "as" như một cụm từ so sánh này vẫn được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại ngày nay. Trong suốt tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), cách viết và nghĩa của "as" đã thay đổi đôi chút, với việc bổ sung nghĩa tiếng Anh hiện đại là chỉ "theo cùng một cách" hoặc "ở cùng một mức độ". Ví dụ, "I run as fast as I can". Ngày nay, "as" là một từ đa năng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ mệnh đề ("I am thinking as fast as I can") đến cụm từ ("as I was saying") cho đến lời chỉ trích nhẹ nhàng ("as good as it gets"). Mặc dù đã phát triển, nền tảng của "as" vẫn bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiền thân của tiếng Đức nguyên thủy.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningnhư

examplehe is the same man as I met yesterday: ông ta đúng là người mà hôm qua tôi gặp

examplesuch a genius as Marx: một thiên tài như Mác

examplelate as usual: muộn như thường lệ

meaninglà, với tư cách là

examplehe was a foreigner, as they perceived from his accent: ông ta là một người nước ngoài, người ta nhận thấy điều đó ở giọng nói của ông ta

meaningcũng, bằng

examplehe so arranged matters as to suit everyone: anh ta thu xếp mọi việc cốt để làm cho hợp với tất cả mọi người

examplebe so kind (good) as to let me know...: anh hãy vui lòng cho tôi biết...

type liên từ

meaninglúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as)

examplehe is the same man as I met yesterday: ông ta đúng là người mà hôm qua tôi gặp

examplesuch a genius as Marx: một thiên tài như Mác

examplelate as usual: muộn như thường lệ

meaningvì, bởi vì

examplehe was a foreigner, as they perceived from his accent: ông ta là một người nước ngoài, người ta nhận thấy điều đó ở giọng nói của ông ta

meaningđể, cốt để

examplehe so arranged matters as to suit everyone: anh ta thu xếp mọi việc cốt để làm cho hợp với tất cả mọi người

examplebe so kind (good) as to let me know...: anh hãy vui lòng cho tôi biết...

namespace

used to describe somebody/something appearing to be somebody/something else

dùng để mô tả ai đó/cái gì đó có vẻ giống ai đó/cái gì khác

Ví dụ:
  • They were all dressed as clowns.

    Tất cả họ đều ăn mặc như những chú hề.

  • The bomb was disguised as a package.

    Quả bom được ngụy trang dưới dạng một gói hàng.

  • She wore a plain white t-shirt as she worked on the computer all day.

    Cô ấy mặc một chiếc áo phông trắng trơn vì cô ấy làm việc trên máy tính cả ngày.

  • The sun started to set as the group of friends walked home from the park.

    Mặt trời bắt đầu lặn khi nhóm bạn đi bộ về nhà từ công viên.

  • As we drove through the countryside, we saw countless fields of wheat and corn.

    Khi lái xe qua vùng nông thôn, chúng tôi nhìn thấy vô số cánh đồng lúa mì và ngô.

  • She worked as a software engineer at a tech company for five years before starting her own business.

    Cô đã làm kỹ sư phần mềm tại một công ty công nghệ trong năm năm trước khi bắt đầu kinh doanh riêng.

  • I worked out at the gym for an hour as part of my daily routine.

    Tôi tập luyện ở phòng tập thể dục một giờ như một phần trong thói quen hàng ngày của mình.

  • The vet advised us to give our dog medicine as a precaution against the flu.

    Bác sĩ thú y khuyên chúng tôi nên cho chó uống thuốc để phòng ngừa bệnh cúm.

  • She looked as beautiful as ever in her flowing red dress.

    Cô ấy trông vẫn xinh đẹp như ngày nào trong chiếc váy đỏ bồng bềnh.

  • He solved the puzzle as easily as if it were child's play.

    Anh ấy đã giải được câu đố dễ dàng như thể đó là trò chơi của trẻ con.

used to describe the fact that somebody/something has a particular job or function

dùng để mô tả sự thật rằng ai đó/cái gì đó có một công việc hoặc chức năng cụ thể

Ví dụ:
  • She works as a courier.

    Cô ấy làm nghề chuyển phát nhanh.

  • Treat me as a friend.

    Hãy đối xử với tôi như một người bạn.

  • I respect him as a doctor.

    Tôi tôn trọng anh ấy như một bác sĩ.

  • You can use that glass as a vase.

    Bạn có thể sử dụng chiếc ly đó như một chiếc bình.

  • The news came as a shock.

    Tin tức đến như một cú sốc.

  • She had been there often as a child (= when she was a child).

    Cô ấy đã thường xuyên ở đó khi còn nhỏ (= khi cô ấy còn nhỏ).