Định nghĩa của từ set up

set upphrasal verb

cài đặt

////

Nguồn gốc của cụm từ "set up" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi nó được sử dụng trong bối cảnh nghề mộc và xây dựng. Vào thời điểm đó, "set up" ám chỉ quá trình thiết lập vị trí hoặc căn chỉnh của một cấu trúc hoặc thiết bị. Quá trình này có thể bao gồm việc san lấp và điều chỉnh các thành phần cho đến khi chúng được căn chỉnh đúng cách và sẵn sàng sử dụng. Sau đó, cụm từ "set up" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong kinh doanh và tài chính vào giữa thế kỷ 19 để mô tả quá trình thiết lập một doanh nghiệp hoặc thỏa thuận tài chính mới. Vào cuối thế kỷ 19, "set up" cũng có nghĩa khác trong bối cảnh hoạt động tội phạm. Trong bối cảnh này, "set up" ám chỉ hành động chuẩn bị hoặc sắp xếp một tình huống, thường theo cách có vẻ vô hại hoặc bình thường nhưng thực chất là nhằm mục đích dẫn đến hành vi phạm tội, chẳng hạn như cướp hoặc hoạt động chích điện. Kể từ đó, "set up" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, thường mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo bối cảnh, chẳng hạn như trong thể thao để mô tả việc thiết lập một vở kịch hoặc trong công nghệ để mô tả việc thiết lập một thiết bị hoặc hệ thống mới.

namespace

to provide somebody with the money that they need in order to do something

cung cấp cho ai đó số tiền họ cần để làm gì đó

Ví dụ:
  • A bank loan helped to set him up in business.

    Một khoản vay ngân hàng đã giúp anh khởi nghiệp kinh doanh.

to make somebody healthier, stronger, more lively, etc.

làm cho ai đó khỏe mạnh hơn, mạnh mẽ hơn, hoạt bát hơn, v.v.

Ví dụ:
  • The break from work really set me up for the new year.

    Việc nghỉ làm thực sự giúp tôi sẵn sàng cho năm mới.

to trick somebody, especially by making them appear guilty of something

lừa ai đó, đặc biệt là bằng cách khiến họ có vẻ như phạm tội gì đó

Ví dụ:
  • He denied the charges, saying the police had set him up.

    Ông phủ nhận các cáo buộc và nói rằng cảnh sát đã gài bẫy ông.

Từ, cụm từ liên quan