Định nghĩa của từ identify as

identify asphrasal verb

xác định là

////

Cụm từ "identify as" đã trở nên phổ biến đáng kể trong những năm gần đây, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận xung quanh bản dạng giới và khuynh hướng tình dục. Thuật ngữ "identify as" đề cập đến quá trình mà một người nhận ra và dán nhãn bản thân theo một phạm trù xã hội hoặc văn hóa cụ thể. Nguồn gốc của khái niệm này có thể bắt nguồn từ khoa học xã hội, nơi các nhà xã hội học và nhân chủng học từ lâu đã nghiên cứu cách mọi người phân loại bản thân dựa trên nhiều yếu tố xã hội khác nhau, chẳng hạn như chủng tộc, dân tộc, giai cấp và giới tính. Thuật ngữ "identify as" đã trở nên đặc biệt nổi bật trong các cuộc thảo luận xung quanh bản dạng giới, vì nó thừa nhận thực tế rằng ý thức bên trong của một người về bản dạng giới không phải lúc nào cũng dễ dàng suy ra từ các đặc điểm bên ngoài hoặc giới tính được chỉ định khi sinh ra. Thuật ngữ này cho phép mọi người khẳng định và khẳng định danh tính thực sự của mình, bất kể họ có đáp ứng được kỳ vọng của xã hội hay phù hợp với các nhị phân giới tính truyền thống hay không. Trong khi một số người nêu lên mối lo ngại rằng việc sử dụng quá mức "identify as" góp phần vào nền văn hóa cá nhân chủ nghĩa thái quá và sự phân mảnh các chuẩn mực xã hội, những người ủng hộ thuật ngữ này cho rằng đây là cách cần thiết và trao quyền cho các cá nhân để khẳng định quyền kiểm soát đối với bản sắc và trải nghiệm của chính họ. Nhìn chung, khái niệm "xác định là" phản ánh sự phát triển liên tục trong hiểu biết của chúng ta về bản chất phức tạp và đa diện của bản sắc và cách thức các cá nhân điều hướng và đàm phán vị trí của họ trong xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • When investigating the source of a computer virus, the IT specialist identified it as a variant of malware that had been circulating for several months.

    Khi điều tra nguồn gốc của vi-rút máy tính, chuyên gia CNTT đã xác định đó là một biến thể của phần mềm độc hại đã lưu hành trong nhiều tháng.

  • The forensic team was able to identify the suspect's fingerprints on the evidence left at the crime scene.

    Nhóm pháp y đã có thể xác định được dấu vân tay của nghi phạm trên bằng chứng để lại tại hiện trường vụ án.

  • The doctor identified the symptoms as being consistent with a viral infection.

    Bác sĩ xác định các triệu chứng này phù hợp với bệnh nhiễm virus.

  • In order to effectively manage a project, the project manager must first identify the key stakeholders.

    Để quản lý dự án hiệu quả, trước tiên người quản lý dự án phải xác định những bên liên quan chính.

  • Upon reviewing the client's marketing materials, the graphic designer was able to identify several inconsistencies with their branding.

    Sau khi xem xét các tài liệu tiếp thị của khách hàng, nhà thiết kế đồ họa đã có thể xác định được một số điểm không nhất quán trong thương hiệu của họ.

  • The student's teacher was able to identify their talent for music and encouraged them to pursue it further.

    Giáo viên của học sinh đã có thể xác định được tài năng âm nhạc của các em và khuyến khích các em theo đuổi đam mê.

  • The restaurant's health inspector identified several food safety violations that needed to be addressed.

    Thanh tra y tế của nhà hàng đã xác định một số hành vi vi phạm an toàn thực phẩm cần được giải quyết.

  • In order to diagnose a patient's medical condition, the physician needs to identify the underlying symptoms.

    Để chẩn đoán tình trạng bệnh của bệnh nhân, bác sĩ cần xác định các triệu chứng cơ bản.

  • During the archaeological excavation, the team was able to identify several artifacts that shed light on the history of the area.

    Trong quá trình khai quật khảo cổ, nhóm nghiên cứu đã xác định được một số hiện vật giúp làm sáng tỏ lịch sử của khu vực.

  • The detective was able to identify the suspect's car in a lineup, thanks to its distinctive rear bumper.

    Thám tử có thể nhận dạng được chiếc xe của nghi phạm trong hàng xe, nhờ vào cản sau đặc trưng của xe.