Định nghĩa của từ double as

double asphrasal verb

gấp đôi như

////

Từ "double as" là một cụm động từ thường được dùng để mô tả một vật thể hoặc khả năng thực hiện hai chức năng cùng một lúc của một người. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi các từ "double" và "as" được sử dụng riêng biệt trong tiếng Anh, mỗi từ có ý nghĩa riêng. Từ "double" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13, và ban đầu có nghĩa là "twofold" hoặc "gấp đôi". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm ý tưởng có hai phiên bản hoặc phần của một thứ gì đó. Từ "as" đã là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ và ban đầu có nghĩa là "like" hoặc "tương tự như". Trong ngữ cảnh của "double as,", việc sử dụng "as" ngụ ý sự so sánh, vì vật phẩm hoặc người được mô tả đang thực hiện hai chức năng có bản chất tương tự nhau. Sự kết hợp của hai từ này, "double as," bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh viết vào thế kỷ 16, như được ghi chép trong từ điển tiếng Anh lịch sử, Từ điển tiếng Anh Oxford (OED). Việc sử dụng "double as" để mô tả khả năng đa chức năng của một vật thể trở nên phổ biến trong thời gian này và kể từ đó đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong cả tiếng Anh viết và tiếng Anh nói. Nhìn chung, cụm từ "double as" phản ánh sự nhấn mạnh vào khả năng đa nhiệm và hiệu quả trong thời hiện đại, cũng như là minh chứng cho lịch sử phong phú và sự phát triển của tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The athlete completed a double backflip in her routine.

    Vận động viên này đã thực hiện cú lộn ngược hai vòng trong bài biểu diễn của mình.

  • The actor delivered a double take after hearing the surprise announcement.

    Nam diễn viên đã phải ngạc nhiên khi nghe thông báo bất ngờ này.

  • The cyclist did a double header, competing in two races back-to-back on the same day.

    Tay đua xe đạp này đã thực hiện cú đúp, tham gia hai cuộc đua liên tiếp trong cùng một ngày.

  • The supplier offered a double discount for customers who made a large purchase.

    Nhà cung cấp đưa ra mức giảm giá gấp đôi cho những khách hàng mua hàng với số lượng lớn.

  • The accountant calculated a double entry in the ledger to reflect the transaction.

    Người kế toán đã tính toán một mục nhập kép vào sổ cái để phản ánh giao dịch.

  • The musician played a double pair of drums, changing between two sets of drums during the show.

    Người nhạc sĩ chơi một cặp trống đôi, thay đổi giữa hai bộ trống trong suốt buổi biểu diễn.

  • The skater performed a double axel, executing the difficult figure skating move.

    Người trượt băng đã thực hiện cú xoay hai trục, một động tác khó của môn trượt băng nghệ thuật.

  • The author wrote a double feature, publishing two books simultaneously.

    Tác giả đã viết một tác phẩm có nội dung kép và xuất bản hai cuốn sách cùng một lúc.

  • The athlete won a double gold medal, taking first place in two different events.

    Vận động viên này đã giành được huy chương vàng kép và giành giải nhất ở hai nội dung khác nhau.

  • The computer generated a double error message, displaying confusing messages twice.

    Máy tính tạo ra thông báo lỗi kép, hiển thị các thông báo gây nhầm lẫn hai lần.