Định nghĩa của từ pass as

pass asphrasal verb

vượt qua như

////

Cụm từ "pass as" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là trong giới từ "on", có nghĩa là "in" hoặc "upon". Theo thời gian, giới từ này đã phát triển nhiều cách sử dụng khác nhau, bao gồm cả nghĩa là "giống" hoặc "có vẻ giống". Trong tiếng Anh trung đại, cách sử dụng này có thể thấy trong các cụm từ như "stonde on" hoặc "wryte on", có nghĩa là "giống" hoặc "có vẻ giống". Đến thế kỷ 15, giới từ "as" đã bắt đầu thay thế "on" trong ngữ cảnh này, tạo ra các cụm từ như "passe as" hoặc "resemble as". Nguồn gốc chính xác của từ "pass" trong cụm từ này không rõ ràng. Có khả năng nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "passer", có nghĩa là "bước qua" hoặc "đi qua", và phát triển thành nghĩa là "xuất hiện" hoặc "có vẻ" trong tiếng Anh trung đại. Vì vậy, cách diễn đạt "pass as" trong tiếng Anh hiện đại có thể bắt nguồn từ giới từ "on" trong tiếng Anh cổ và cách diễn đạt tiếng Anh trung đại của nó, tạo thành cơ sở cho một loạt các cụm từ truyền đạt ý nghĩa giống nhau, tương tự và bắt chước.

namespace
Ví dụ:
  • She easily passed the final exam with flying colors.

    Cô ấy đã dễ dàng vượt qua kỳ thi cuối kỳ với kết quả xuất sắc.

  • The ball suddenly passed over the goalpost, missing the net by inches.

    Quả bóng bất ngờ bay qua cột dọc, chỉ cách lưới vài inch.

  • Please pass the salt and pepper shakers to your left, thank you.

    Xin vui lòng chuyển lọ muối và hạt tiêu sang bên trái của bạn, cảm ơn.

  • I passed through the crowded street, trying my best to avoid the sea of people.

    Tôi đi qua con phố đông đúc, cố gắng hết sức để tránh biển người.

  • The bus passed us by, leaving us stranded on the side of the road.

    Chiếc xe buýt đi ngang qua chúng tôi, bỏ lại chúng tôi đứng chôn chân bên lề đường.

  • I passed a urine test with no problems whatsoever.

    Tôi đã vượt qua xét nghiệm nước tiểu mà không gặp vấn đề gì.

  • The textbook's information passed my expectations and proved to be very insightful.

    Thông tin trong sách giáo khoa đã vượt quá mong đợi của tôi và thực sự rất sâu sắc.

  • The time passed surprisingly fast as we sat and chatted the whole night through.

    Thời gian trôi qua thật nhanh khi chúng tôi ngồi trò chuyện suốt đêm.

  • The crowd cheered as she passed the finish line in first place.

    Đám đông reo hò khi cô về đích ở vị trí đầu tiên.

  • The invoice will pass through our accounts department before being sent to the client.

    Hóa đơn sẽ được chuyển qua phòng kế toán của chúng tôi trước khi gửi cho khách hàng.