Định nghĩa của từ function as

function asphrasal verb

chức năng như

////

Biểu thức "function as" được dùng để chỉ ra rằng một cái gì đó đảm nhận hoặc hoàn thành một vai trò hoặc mục đích cụ thể trong một hệ thống hoặc bối cảnh lớn hơn. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ khái niệm toán học về hàm, mô tả mối quan hệ giữa một hoặc nhiều biến. Trong toán học, hàm là một quy tắc gán một giá trị đầu ra cho mỗi giá trị đầu vào trong một tập hợp xác định. Ví dụ, hàm y = 2x biểu thị một mối quan hệ tuyến tính, trong đó y là biến phụ thuộc thay đổi theo tỷ lệ với giá trị của x, với hệ số nhân là 2. Thuật ngữ "function" đã được mở rộng sang các lĩnh vực khác ngoài toán học, trong đó nó được dùng để mô tả cách một đối tượng hoặc quy trình hoạt động hoặc phục vụ một mục đích cụ thể. Theo nghĩa này, biểu thức "function as" là một cấu trúc bắc cầu cho thấy cách một thực thể hoạt động hoặc hành xử giống như một thực thể khác trong một bối cảnh cụ thể. Tóm lại, biểu thức "function as" có ý nghĩa bắt nguồn từ khái niệm toán học về hàm, vì nó gợi ý rằng một cái gì đó thực hiện hoặc hoạt động giống như một hành động cụ thể trong một hệ thống hoặc bối cảnh nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • The primary function of a heart is to pump blood throughout the body.

    Chức năng chính của tim là bơm máu đi khắp cơ thể.

  • The function of a compass is to determine directions.

    Chức năng của la bàn là xác định phương hướng.

  • The primary function of lungs is to facilitate breathing and the intake of oxygen.

    Chức năng chính của phổi là hỗ trợ quá trình hô hấp và hấp thụ oxy.

  • The function of a keyboard is to allow a user to input text or commands into a computer.

    Chức năng của bàn phím là cho phép người dùng nhập văn bản hoặc lệnh vào máy tính.

  • The function of a teacher is to impart knowledge and educate students.

    Chức năng của giáo viên là truyền đạt kiến ​​thức và giáo dục học sinh.

  • The function of a jealous person is to feel insecure about a loved one's affection towards another.

    Chức năng của người ghen tuông là cảm thấy không an toàn về tình cảm của người mình yêu dành cho người khác.

  • The function of a mirror is to reflect light and images.

    Chức năng của gương là phản chiếu ánh sáng và hình ảnh.

  • The function of a refrigerator is to keep food fresh and preserve it.

    Chức năng của tủ lạnh là giữ thực phẩm tươi ngon và bảo quản thực phẩm.

  • The function of a parliament is to enact laws that promote the well-being of the society.

    Chức năng của quốc hội là ban hành luật nhằm thúc đẩy phúc lợi của xã hội.

  • The function of an app is to provide users with specific tools or abilities on their devices.

    Chức năng của ứng dụng là cung cấp cho người dùng các công cụ hoặc khả năng cụ thể trên thiết bị của họ.