Định nghĩa của từ refer to

refer tophrasal verb

tham khảo

////

Nguồn gốc của từ "refer to" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Đây là một từ ghép, được tạo thành từ hai từ nhỏ hơn - "re" và "ferre". "Re" là giới từ dùng để chỉ chuyển động hướng tới hoặc đến một địa điểm. Trong tiếng Pháp cổ, là ngôn ngữ chính được nói ở Anh thời trung cổ, từ này là "erre", có nghĩa là "mang" hoặc "mang theo". Từ này phát triển thành "ferre" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "mang" hoặc "mang về". "Ferre" thường được dùng như một đại từ phản thân trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "mang hoặc mang về bản thân" hoặc "to refer to oneself or to one's own knowledge." Trong ngữ cảnh của "refer to,", nó có nghĩa là "hướng sự chú ý của một người đến một chủ đề đã đề cập trước đó". Thuật ngữ "refer to" bắt đầu được sử dụng ngày càng nhiều vào thế kỷ 17, khi tiếng Anh phát triển thành dạng hiện đại của nó. Ngày nay, cụm từ này vẫn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh nói và viết, biểu thị một chỉ thị yêu cầu tập trung sự chú ý trở lại vào một chủ đề cụ thể.

namespace

to describe or be connected to somebody/something

để mô tả hoặc kết nối với ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • The star refers to items which are intended for the advanced learner.

    Ngôi sao ám chỉ những mục dành cho người học nâng cao.

  • The term ‘Arts’ usually refers to humanities and social sciences.

    Thuật ngữ “Nghệ thuật” thường ám chỉ khoa học xã hội và nhân văn.

  • This paragraph refers to the events of last year.

    Đoạn văn này đề cập đến các sự kiện của năm ngoái.

  • In Austen's tale, the title refers to the pride of Darcy.

    Trong câu chuyện của Austen, tiêu đề ám chỉ lòng kiêu hãnh của Darcy.

  • The term ‘accent’ refers to pronunciation. The term ‘dialect’ refers to vocabulary and grammar.

    Thuật ngữ ‘giọng’ ám chỉ cách phát âm. Thuật ngữ ‘phương ngữ’ ám chỉ từ vựng và ngữ pháp.

  • While it can be done manually, the term ‘web scraping’ generally refers to an automated process.

    Mặc dù có thể thực hiện thủ công, thuật ngữ 'thu thập dữ liệu web' thường ám chỉ một quy trình tự động.

  • These figures refer only to full time employees.

    Những con số này chỉ đề cập đến nhân viên toàn thời gian.

to look at something or ask a person for information

nhìn vào cái gì đó hoặc hỏi một người thông tin

Ví dụ:
  • You may refer to your notes if you want.

    Bạn có thể tham khảo ghi chú của mình nếu muốn.

  • to refer to a dictionary

    để tham khảo một cuốn từ điển

  • Please refer to the following documents for specific details of the programme.

    Vui lòng tham khảo các tài liệu sau để biết thông tin chi tiết về chương trình.

Từ, cụm từ liên quan