Định nghĩa của từ insofar as

insofar asconjunction

trong chừng mực

/ˌɪnsəˈfɑːr əz//ˌɪnsəˈfɑːr əz/

Nguồn gốc của cụm từ "insofar as" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Đây là bản dịch gián tiếp của cụm từ tiếng Latin "quoad" hoặc "quoadidictum". "Quoad" bắt nguồn từ giới từ tiếng Latin "quo", có nghĩa là "xa như" hoặc "liên quan đến". Trong thời kỳ trung cổ, tiếng Latin đóng vai trò quan trọng như một ngôn ngữ học thuật và các học giả đã tham khảo nhiều văn bản tiếng Latin. Cụm từ "quoad" đã trở thành một cụm từ tiếng Latin phổ biến được sử dụng trong các tác phẩm pháp lý, tôn giáo và học thuật. Ở Anh, tiếng Anh trung đại, tiền thân của tiếng Anh hiện đại, đã áp dụng cụm từ "quoad" và chuyển đổi theo ngữ cảnh thành "insofar as." các học giả tiếng Anh đã dịch cụm từ này sang tiếng Anh trung đại để diễn đạt chính xác nghĩa tiếng Latin của nó, thường tùy thuộc vào ngữ cảnh. Insofar có nghĩa là trong phạm vi mà một điều gì đó là đúng hoặc có liên quan. Cụm từ "insofar as" là một trạng từ cụm từ giúp làm rõ ranh giới, giới hạn hoặc điều kiện mà một tuyên bố có thể áp dụng. Nguồn gốc của nó từ tiếng Latin "quoad" làm nổi bật nguồn gốc và tầm quan trọng của nó như một từ tương đương với thuật ngữ tiếng Latin này trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • She excels in her studies insofar as she has a natural talent for mathematics.

    Cô ấy học rất giỏi vì cô ấy có năng khiếu bẩm sinh về toán học.

  • The company's success insofar as it has managed to survive in a competitive market for over a decade.

    Sự thành công của công ty là nhờ khả năng tồn tại trong một thị trường cạnh tranh trong hơn một thập kỷ.

  • The suspect's alibi is valid insofar as it places her somewhere else during the time of the crime.

    Bằng chứng ngoại phạm của nghi phạm được coi là hợp lệ nếu nó cho thấy nghi phạm ở một nơi khác vào thời điểm xảy ra tội phạm.

  • The treaty has held up insofar as there have been no significant violations from either party.

    Hiệp ước vẫn có hiệu lực vì không có hành vi vi phạm đáng kể nào từ cả hai bên.

  • The restaurant's rating is impressive insofar as it has consistently received positive reviews from vocal customers.

    Đánh giá của nhà hàng rất ấn tượng vì liên tục nhận được những đánh giá tích cực từ khách hàng.

  • The study's findings are reliable insofar as they have been verified by independent sources.

    Những phát hiện của nghiên cứu này đáng tin cậy vì chúng đã được xác minh bởi các nguồn độc lập.

  • The athlete's career has been prosperous insofar as he has achieved a handful of impressive results at international competitions.

    Sự nghiệp của vận động viên này rất thành công khi anh đạt được một số thành tích ấn tượng tại các cuộc thi quốc tế.

  • The rumors about her behavior were true insofar as she revealed her reckless side when under pressure.

    Những tin đồn về hành vi của cô là sự thật khi cô bộc lộ khía cạnh liều lĩnh của mình khi chịu áp lực.

  • The novel's themes are relevant insofar as they touch upon issues that are still pertinent today.

    Các chủ đề của cuốn tiểu thuyết có liên quan vì chúng đề cập đến những vấn đề vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay.

  • The teenager's rebelliousness might be understandable insofar as she feels misunderstood by her parents and peers.

    Sự nổi loạn của cô bé tuổi teen có thể dễ hiểu khi cô bé cảm thấy bị cha mẹ và bạn bè hiểu lầm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches