Định nghĩa của từ write off

write offphrasal verb

viết tắt

////

Cụm từ "write off" bắt nguồn từ kế toán và sổ sách, đây là hệ thống được sử dụng để theo dõi các giao dịch tài chính. Trong bối cảnh này, "xóa sổ" một tài sản hoặc chi phí đề cập đến quyết định của một doanh nghiệp nhằm xóa tài sản hoặc chi phí đó khỏi hồ sơ kế toán của mình, vì rõ ràng là tài sản đó có ít hoặc không có giá trị và sẽ không bao giờ tạo ra lợi nhuận đầu tư. Điều này có thể xảy ra do các yếu tố như hư hỏng, lỗi thời hoặc trộm cắp. Khi một tài sản bị xóa sổ, tài sản đó sẽ bị xóa khỏi bảng cân đối kế toán của công ty và chuyển sang báo cáo tài chính khác gọi là báo cáo thu nhập, tại đó tài sản đó được ghi nhận là khoản lỗ so với thu nhập. Khoản lỗ này sau đó được chuyển sang khấu trừ thuế, mang lại một số lợi ích tài chính cho doanh nghiệp trong các kỳ tiếp theo. Về bản chất, "xóa sổ" một tài sản hoặc chi phí là cách để công ty thừa nhận thực tế rằng công ty sẽ không thu hồi được khoản đầu tư vào mục đó và khấu trừ toàn bộ chi phí cho mục đích thuế.

namespace

to cancel a debt; to recognize that something is a failure, has no value, etc.

hủy bỏ một khoản nợ; thừa nhận rằng một điều gì đó là thất bại, không có giá trị, v.v.

Ví dụ:
  • to write off a debt/an investment

    xóa nợ/ đầu tư

to damage something, especially a vehicle, so badly that it cannot be repaired or would cost more to repair than to replace

làm hỏng một cái gì đó, đặc biệt là một chiếc xe, nghiêm trọng đến mức không thể sửa chữa được hoặc sẽ tốn kém hơn để sửa chữa so với việc thay thế

Ví dụ:
  • He’s written off two cars this year.

    Anh ấy đã bán mất hai chiếc xe trong năm nay.

Từ, cụm từ liên quan