Định nghĩa của từ stand out

stand outphrasal verb

nổi bật

////

Cụm từ "stand out" có nguồn gốc là một cách diễn đạt tượng trưng vào những năm 1940, có thể bắt nguồn từ nghĩa đen hơn là "stand out" do có thể nhìn thấy từ xa hoặc từ trên cao, như trong một vật thể cao hoặc dễ thấy. Ở dạng tượng trưng, ​​"stand out" có nghĩa là đáng chú ý, khác biệt hoặc nổi bật so với đám đông hoặc nhóm do có những phẩm chất, kỹ năng hoặc đặc điểm đặc biệt. Việc sử dụng từ "out" trong ngữ cảnh này có thể được hiểu là có nghĩa là "ngoài chuẩn mực" hoặc "khác biệt với phần còn lại". Cụm từ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 và kể từ đó đã trở thành một thành ngữ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một cái gì đó hoặc một ai đó đặc biệt đáng chú ý hoặc đáng nhớ theo hướng tích cực.

namespace
Ví dụ:
  • Her bright red hair stands out against the sea of brown-haired students in her class.

    Mái tóc đỏ tươi của cô nổi bật giữa đám học sinh tóc nâu trong lớp.

  • The tall and confident entrepreneur stood out during the pitch competition with her persuasive and captivating presentation.

    Nữ doanh nhân cao ráo và tự tin này đã nổi bật trong cuộc thi thuyết trình với bài thuyết phục và hấp dẫn.

  • In a crowd filled with everyone dressed in black, the woman in the neon pink dress truly stood out.

    Trong đám đông toàn người mặc đồ đen, người phụ nữ trong chiếc váy hồng neon thực sự nổi bật.

  • The athlete's exceptional skills and perseverance stood out during the grueling competition, earning him a gold medal.

    Kỹ năng đặc biệt và sự kiên trì của vận động viên này đã nổi bật trong suốt cuộc thi khắc nghiệt, giúp anh giành được huy chương vàng.

  • The teacher's creativity and passion for teaching always stands out in the classroom, making it an inspiring place to learn.

    Sự sáng tạo và niềm đam mê giảng dạy của giáo viên luôn nổi bật trong lớp học, khiến lớp học trở thành một nơi truyền cảm hứng để học tập.

  • The accomplished musician's unique style and impressive solos stood out during the concert, leaving the audience in awe.

    Phong cách độc đáo và màn độc tấu ấn tượng của nghệ sĩ tài năng này nổi bật trong buổi hòa nhạc, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • His contagious laughter and joyful spirit stood out as he brightened up everyone's day.

    Tiếng cười sảng khoái và tinh thần vui vẻ của anh ấy nổi bật khi anh ấy làm bừng sáng ngày của mọi người.

  • In a world filled with negativity, her kindness and positivity truly stands out as a beacon of light in the darkness.

    Trong một thế giới đầy rẫy sự tiêu cực, lòng tốt và sự tích cực của cô thực sự nổi bật như ngọn hải đăng trong bóng tối.

  • The determined scientist's innovative ideas and impressive experiments continuously stand out in the world of science.

    Những ý tưởng sáng tạo và các thí nghiệm ấn tượng của nhà khoa học quyết đoán này liên tục nổi bật trong thế giới khoa học.

  • His unwavering integrity and commitment to excellence in all aspects of his life stand out as a testament to his character and values.

    Sự chính trực kiên định và cam kết đạt đến sự hoàn hảo trong mọi khía cạnh của cuộc sống là minh chứng cho tính cách và giá trị của ông.