Định nghĩa của từ inasmuch as

inasmuch asconjunction

vì thế

/ˌɪnəzˈmʌtʃ əz//ˌɪnəzˈmʌtʃ əz/

Cụm từ "inasmuch as" là một liên từ nối hai câu hoặc mệnh đề, thể hiện ý tưởng rằng mệnh đề thứ hai là kết quả hoặc theo sau một cách hợp lý từ mệnh đề thứ nhất. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, khi nó lần đầu tiên được ghi lại là "ynasmoch", có nghĩa là "ở cùng mức độ" hoặc "lên đến mức độ đó". Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "anohtsamuch", có nghĩa tương tự. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi, trở thành "inasmuch as" trong tiếng Anh trung đại, và sau đó là "inasmuch" hoặc "in so far as" trong tiếng Anh hiện đại. Việc thêm giới từ "as" vào trước từ này nhấn mạnh sự so sánh hoặc điểm tương đồng giữa hai mệnh đề được kết nối. Nhìn chung, "inasmuch as" được sử dụng để tạo mối liên hệ nhân quả hoặc giải thích giữa các ý tưởng, thể hiện trình tự hợp lý hoặc mối quan hệ giữa chúng. Nó cũng thường được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc học thuật, vì nó có thể truyền tải giọng điệu trang trọng và cung cấp lời giải thích rõ ràng và chính xác về các ý tưởng phức tạp.

namespace
Ví dụ:
  • She studied for hours every night inasmuch as she did not want to fail her exam.

    Cô ấy học nhiều giờ mỗi đêm vì không muốn trượt kỳ thi.

  • The company's profits increased inasmuch as it invested heavily in research and development.

    Lợi nhuận của công ty tăng lên vì công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.

  • Despite the bad weather, the event went ahead inasmuch as the organizers had prepared for all possible scenarios.

    Mặc dù thời tiết xấu, sự kiện vẫn diễn ra vì ban tổ chức đã chuẩn bị cho mọi tình huống có thể xảy ra.

  • He stopped smoking inasmuch as he was concerned about his health.

    Ông ấy đã ngừng hút thuốc vì lo lắng cho sức khỏe của mình.

  • She quit her job inasmuch as she wanted to start her own business.

    Cô ấy đã nghỉ việc vì muốn khởi nghiệp kinh doanh riêng.

  • I went to bed early inasmuch as I had an important meeting the next morning.

    Tôi đi ngủ sớm vì sáng hôm sau tôi có cuộc họp quan trọng.

  • The investor sold his shares inasmuch as he needed the money urgently.

    Nhà đầu tư đã bán cổ phiếu của mình vì ông cần tiền gấp.

  • He lost weight inasmuch as he went on a strict diet and exercised regularly.

    Anh ấy đã giảm cân nhờ áp dụng chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và tập thể dục thường xuyên.

  • The athlete came in second place inasmuch as the winner was clearly superior.

    Vận động viên này giành được vị trí thứ hai vì người chiến thắng rõ ràng là vượt trội hơn.

  • She remembered the password inasmuch as she wrote it down and did not forget to carry it with her.

    Cô nhớ mật khẩu vì cô đã viết nó ra và không quên mang nó theo bên mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches