Định nghĩa của từ always

alwaysadverb

luôn luôn

/ˈɔːlweɪz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "always" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ ghép "al-swá", bao gồm hai thành phần: "al", nghĩa là "all" hoặc "mọi", và "swá", nghĩa là "so" hoặc "do đó". Trong tiếng Anh cổ, cụm từ này được dùng để chỉ một điều gì đó xảy ra liên tục hoặc đồng đều, như "all so" hoặc "every so". Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành một từ duy nhất "al-weys" trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11-15), và cuối cùng được đơn giản hóa thành "always" trong tiếng Anh hiện đại. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa là chỉ một điều gì đó là vĩnh viễn, phổ quát hoặc liên tục.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningluôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài

meaningđôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng

namespace

at all times; on every occasion

mọi lúc; vào mọi dịp

Ví dụ:
  • There's almost always somebody at home in the evenings.

    Hầu như lúc nào cũng có người ở nhà vào buổi tối.

  • Always lock your car.

    Luôn khóa xe của bạn.

  • She always arrives at 7.30.

    Cô ấy luôn đến lúc 7h30.

  • The children always seem to be hungry.

    Bọn trẻ dường như luôn đói.

  • Success seems always to be out of reach.

    Thành công dường như luôn ở ngoài tầm tay.

  • Your ideas are always welcome.

    Ý tưởng của bạn luôn được chào đón.

  • It's not always easy to do the right thing.

    Không phải lúc nào cũng dễ dàng để làm điều đúng đắn.

  • We're not always this busy!

    Chúng tôi không phải lúc nào cũng bận rộn như vậy!

for a long time; since you can remember

trong một khoảng thời gian dài; vì bạn có thể nhớ

Ví dụ:
  • Pat has always loved gardening.

    Pat luôn yêu thích việc làm vườn.

  • This is the way we've always done it.

    Đây là cách chúng tôi đã luôn làm.

  • This painting is very good—Ellie always was very good at art (= so it is not very surprising).

    Bức tranh này rất hay—Ellie luôn rất giỏi về nghệ thuật (= nên điều đó không có gì đáng ngạc nhiên).

  • Did you always want to be an actor?

    Bạn có luôn muốn trở thành một diễn viên không?

for all future time

cho tất cả thời gian trong tương lai

Ví dụ:
  • I'll always love you.

    Tôi sẽ luôn luôn yêu em.

if you say a person is always doing something, or something is always happening, you mean that they do it, or it happens, very often, and that this is annoying

Nếu bạn nói một người luôn làm điều gì đó, hoặc điều gì đó luôn xảy ra, bạn có nghĩa là họ làm việc đó hoặc việc đó xảy ra rất thường xuyên và điều này thật khó chịu

Ví dụ:
  • She's always criticizing me.

    Cô ấy luôn chỉ trích tôi.

  • That phone's always ringing.

    Chiếc điện thoại đó luôn đổ chuông.

  • Why are you always complaining about my cooking?

    Tại sao bạn luôn phàn nàn về việc nấu ăn của tôi?

used to suggest a possible course of action

được sử dụng để đề xuất một quá trình hành động có thể

Ví dụ:
  • If it doesn't fit, you can always take it back.

    Nếu nó không vừa, bạn luôn có thể lấy lại.

  • If he can't help, there's always John.

    Nếu anh ấy không thể giúp được thì luôn có John.

Thành ngữ

as always
as usually happens or is expected
  • As always, Polly was late for school.
  • once a…, always a…
    used to say that somebody cannot change
  • Once an actor, always an actor.