Định nghĩa của từ talk into

talk intophrasal verb

nói chuyện vào

////

Cụm từ "talk into" là một cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại. Cụm từ này bao gồm động từ "talk" và giới từ "into". Việc sử dụng "talk" như một động từ có nghĩa là "thảo luận hoặc truyền đạt thông tin thông qua lời nói" có từ thời kỳ tiếng Anh cổ (khoảng năm 450-1066). Từ tiếng Anh cổ "sprecan" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "talken", cũng được sử dụng theo nghĩa ám ​​chỉ giao tiếp thông qua lời nói. Giới từ "into" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "intān", được sử dụng để chỉ chuyển động hoặc hướng đến một địa điểm hoặc vật thể. Theo thời gian, nó bắt đầu được sử dụng theo nghĩa chung hơn, để mô tả trạng thái hoặc điều kiện đã được tạo ra thông qua một hành động hoặc ảnh hưởng. Việc sử dụng "into" để chỉ sự thay đổi trạng thái hoặc hành động có thể được tìm thấy trong tiếng Anh trung đại, cũng như cụm động từ ghép "talk into," ngụ ý thuyết phục hoặc thuyết phục ai đó làm điều gì đó thông qua lời nói. Do đó, ý nghĩa đầy đủ của "talk into" bao gồm sự giao tiếp và ảnh hưởng, dẫn đến sự thay đổi trong hành động hoặc quyết định của người nghe.

namespace
Ví dụ:
  • She talked into the recorder, documenting her thoughts and feelings for posterity.

    Bà nói vào máy ghi âm, ghi lại những suy nghĩ và cảm xúc của mình cho thế hệ sau.

  • The witness talked into the microphone, recounting every detail of the robbery he had just witnessed.

    Nhân chứng nói vào micro, kể lại từng chi tiết của vụ cướp mà anh ta vừa chứng kiến.

  • The meteorologist talked into the camera, warning viewers of the incoming storm.

    Nhà khí tượng học nói chuyện vào camera, cảnh báo người xem về cơn bão sắp tới.

  • The biologist talked into his notepad, jotting down observations as he collected water samples from the lake.

    Nhà sinh vật học ghi chép vào sổ tay những quan sát trong khi thu thập mẫu nước từ hồ.

  • The CEO talked into the phone, negotiating a crucial deal with a major client.

    Vị giám đốc điều hành đang nói chuyện qua điện thoại để đàm phán một thỏa thuận quan trọng với một khách hàng lớn.

  • The therapist talked into her notepad, scribbling down notes as she listened intently to her patient's concerns.

    Nhà trị liệu vừa nói vừa ghi chép vào sổ tay trong khi chăm chú lắng nghe những lo lắng của bệnh nhân.

  • The tour guide talked into his microphone, sharing fascinating facts about the city's history and landmarks.

    Hướng dẫn viên nói vào micrô, chia sẻ những sự thật hấp dẫn về lịch sử và các địa danh của thành phố.

  • The activist talked into the camera, delivering a passionate and impassioned plea for social justice.

    Nhà hoạt động này đã nói chuyện trước ống kính máy quay, đưa ra lời kêu gọi mạnh mẽ và đầy nhiệt huyết cho công lý xã hội.

  • The Auctioneer talked into the microphone asking if the bid was bid or pass, and the crowd followed his lead raising their hands accordingly.

    Người đấu giá nói vào micrô và hỏi liệu giá thầu là giá thầu hay giá thông qua, và đám đông cũng làm theo và giơ tay.

  • The detective talked into his recorder before questioning the suspect, hoping to gather valuable insights into the case.

    Thám tử đã nói vào máy ghi âm trước khi thẩm vấn nghi phạm, với hy vọng thu thập được những thông tin có giá trị về vụ án.