Định nghĩa của từ talk out

talk outphrasal verb

nói ra

////

Cụm từ "talk out" là một cụm động từ, là sự kết hợp của một từ và một giới từ làm thay đổi nghĩa của từ. Trong trường hợp này, "talk out" là một cụm động từ có nghĩa là thảo luận hoặc tranh luận về một vấn đề cụ thể để cố gắng đi đến kết luận hoặc quyết định. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, "talk" được sử dụng như một danh từ và một động từ, có nghĩa là cả "conversation" và "bài phát biểu". Giới từ "out" được sử dụng để chỉ một giải pháp hoặc kết quả cuối cùng. Vì vậy, "talk out" ban đầu có nghĩa là nói ra điều gì đó hoặc đưa vấn đề đến một giải pháp thông qua thảo luận. Theo thời gian, cụm từ "talk out" đã được sử dụng rộng rãi hơn, đặc biệt là trong bối cảnh các cuộc họp và thảo luận nhóm. Nó có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cuộc họp kinh doanh đến lớp học và các cuộc tranh luận chính trị, để mô tả quá trình giải quyết và giải quyết một vấn đề cụ thể thông qua đối thoại. Tóm lại, cụm từ "talk out" là một cách ngắn gọn và hiệu quả để mô tả quá trình thảo luận và giải quyết một vấn đề thông qua đối thoại hợp tác và mang tính xây dựng.

namespace
Ví dụ:
  • After the meeting, we talked out our differences and came to a consensus.

    Sau cuộc họp, chúng tôi đã nói ra những bất đồng và đi đến thống nhất.

  • The two parties had a heated argument, but eventually, they talked it out and reconciled.

    Hai bên đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa, nhưng cuối cùng, họ đã nói chuyện và làm hòa.

  • During the therapy session, the patient and therapist talked out their feelings and worked through their issues.

    Trong buổi trị liệu, bệnh nhân và chuyên gia trị liệu đã nói ra cảm xúc của mình và cùng nhau giải quyết các vấn đề.

  • When the parents and children couldn't agree on a curfew, they talked it out over dinner and found a solution that worked for everyone.

    Khi cha mẹ và con cái không thể thống nhất về lệnh giới nghiêm, họ đã nói chuyện trong bữa tối và tìm ra giải pháp phù hợp với tất cả mọi người.

  • After the incident, the friends talked it out over coffee and clarified any misunderstandings.

    Sau sự việc, những người bạn đã nói chuyện với nhau bên tách cà phê và làm rõ mọi hiểu lầm.

  • In order to resolve the conflict, the colleagues scheduled a meeting to talk it out and find a solution that benefited the company.

    Để giải quyết xung đột, các đồng nghiệp đã lên lịch họp để thảo luận và tìm ra giải pháp có lợi cho công ty.

  • Following the misunderstanding, the siblings sat down and talked it out, coming to an understanding and rebuilding their relationship.

    Sau khi hiểu lầm, hai anh em đã ngồi lại và nói chuyện, đi đến thống nhất và xây dựng lại mối quan hệ.

  • The manager gathered the team together to talk out their concerns and brainstorm possible solutions for moving forward.

    Người quản lý tập hợp nhóm lại để nói về mối quan tâm của họ và cùng nhau tìm ra các giải pháp khả thi để tiến về phía trước.

  • After their argument, the partners spent some alone time to talk it out and reaffirm their commitment to the business.

    Sau cuộc tranh luận, các đối tác dành thời gian riêng để nói chuyện và khẳng định lại cam kết của mình đối với doanh nghiệp.

  • The couple recognized that their marriage was in trouble and decided to spend some quality time together, talking it out and working on their communication skills.

    Cặp đôi nhận ra rằng cuộc hôn nhân của họ đang gặp trục trặc và quyết định dành thời gian bên nhau, trò chuyện và cải thiện kỹ năng giao tiếp.