danh từ
tiếng, ngôn ngữ
foreign languages: tiếng nước ngoài
the language of diplomacy: ngôn ngữ ngoại giao
dead language: từ ngữ
lời nói
bad language: lời nói thô tục, lời nói thô bỉ
cách diễn đạt, cách ăn nói
Default
nguôn ngữ
natural l. ngôn ngữ tự nhiên
number l. ngôn ngữ số, hệ thống đếm