Định nghĩa của từ language

languagenoun

ngôn ngữ

/ˈlaŋɡwɪdʒ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "language" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "language", bắt nguồn từ tiếng Latin "lingua", có nghĩa là "tongue". Thuật ngữ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của một số từ tiếng Anh khác liên quan đến ngôn ngữ, chẳng hạn như "linguist" và "lingua franca". Trong tiếng Latin, "lingua" không chỉ ám chỉ đến ngôn ngữ vật lý mà còn ám chỉ đến ngôn ngữ hoặc phương ngữ bản địa của một người. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "language" xuất hiện như một từ vay mượn trực tiếp từ tiếng Pháp cổ. Ban đầu, nó ám chỉ đến lời nói bản địa của một người hoặc ngôn ngữ của một khu vực cụ thể. Theo thời gian, phạm vi được mở rộng để bao gồm không chỉ ngôn ngữ nói mà còn cả ngôn ngữ viết, phương ngữ và mọi khía cạnh giao tiếp của con người. Tóm lại, từ "language" phát triển từ "lingua" trong tiếng Latin, ban đầu có nghĩa là lưỡi hoặc lời nói bản xứ của một người, để bao hàm phạm vi ý nghĩa rộng hơn nhiều liên quan đến giao tiếp của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng, ngôn ngữ

exampleforeign languages: tiếng nước ngoài

examplethe language of diplomacy: ngôn ngữ ngoại giao

exampledead language: từ ngữ

meaninglời nói

examplebad language: lời nói thô tục, lời nói thô bỉ

meaningcách diễn đạt, cách ăn nói

typeDefault

meaningnguôn ngữ

meaningnatural l. ngôn ngữ tự nhiên

meaningnumber l. ngôn ngữ số, hệ thống đếm

of a country

the system of communication in speech and writing that is used by people of a particular country or area

hệ thống giao tiếp bằng lời nói và chữ viết được sử dụng bởi người dân ở một quốc gia hoặc khu vực cụ thể

Ví dụ:
  • the English language

    ngôn ngữ tiếng Anh

  • It takes a long time to learn to speak a language well.

    Phải mất một thời gian dài để học nói tốt một ngôn ngữ.

  • All the children must learn a foreign language.

    Tất cả trẻ em đều phải học ngoại ngữ.

  • German is my native language.

    Tiếng Đức là ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi.

  • Is English an official language in your country?

    Tiếng Anh có phải là ngôn ngữ chính thức ở nước bạn không?

  • The novel has been translated into over twenty languages.

    Cuốn tiểu thuyết đã được dịch sang hơn hai mươi thứ tiếng.

  • She has a good command of the Spanish language.

    Cô ấy có khả năng thông thạo tiếng Tây Ban Nha tốt.

  • Good language skills are essential in this job.

    Kỹ năng ngôn ngữ tốt là điều cần thiết trong công việc này.

  • They fell in love in spite of the language barrier (= the difficulty of communicating when people speak different languages).

    Họ yêu nhau bất chấp rào cản ngôn ngữ (= khó khăn trong giao tiếp khi mọi người nói các ngôn ngữ khác nhau).

  • Why study Latin? It's a dead language (= no longer spoken by anyone).

    Tại sao nên học tiếng Latin? Đó là một ngôn ngữ chết (= không còn được ai nói nữa).

Ví dụ bổ sung:
  • How many foreign languages does she speak?

    Cô ấy nói được bao nhiêu ngoại ngữ?

  • Most local cinemas show films in the original language, with German subtitles.

    Hầu hết các rạp chiếu phim địa phương đều chiếu phim bằng ngôn ngữ gốc, có phụ đề tiếng Đức.

  • Portuguese is the national language of Brazil.

    Tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ quốc gia của Brazil.

  • She grew up in Mexico, so her first language is Spanish.

    Cô lớn lên ở Mexico nên ngôn ngữ đầu tiên của cô là tiếng Tây Ban Nha.

  • Some minority languages are dying out.

    Một số ngôn ngữ thiểu số đang lụi tàn.

communication

the use by humans of a system of sounds and words to communicate

việc con người sử dụng một hệ thống âm thanh và từ ngữ để giao tiếp

Ví dụ:
  • a qualification in language teaching

    bằng cấp trong giảng dạy ngôn ngữ

  • a study of language acquisition in two-year-olds

    nghiên cứu về sự tiếp thu ngôn ngữ ở trẻ hai tuổi

  • Language is constantly evolving.

    Ngôn ngữ không ngừng phát triển.

Ví dụ bổ sung:
  • theories about the origins of language

    các lý thuyết về nguồn gốc của ngôn ngữ

  • new methods of language learning

    phương pháp học ngôn ngữ mới

  • Her command of language is very advanced for a six-year-old.

    Khả năng sử dụng ngôn ngữ của bé rất tiến bộ so với một đứa trẻ sáu tuổi.

style of speaking/writing

a particular style of speaking or writing

một phong cách nói hoặc viết cụ thể

Ví dụ:
  • spoken/written language

    ngôn ngữ nói/viết

  • literary/poetic language

    ngôn ngữ văn học/thơ

  • foul language (= words that people may consider offensive)

    ngôn ngữ hôi (= những từ mà mọi người có thể coi là xúc phạm)

  • The poem uses distinctly modern language.

    Bài thơ sử dụng ngôn ngữ hiện đại rõ rệt.

  • His strength is that he addresses his readers in plain language.

    Điểm mạnh của anh ấy là anh ấy có thể nói chuyện với độc giả của mình bằng ngôn ngữ dễ hiểu.

  • the language of science

    ngôn ngữ của khoa học

Ví dụ bổ sung:
  • Give your instructions in everyday language.

    Đưa ra hướng dẫn của bạn bằng ngôn ngữ hàng ngày.

  • They were shouting and using bad/​foul language.

    Họ la hét và sử dụng ngôn ngữ thô tục/ thô tục.

  • The following programme contains strong language.

    Chương trình sau đây có chứa ngôn ngữ mạnh.

  • people using foul language

    những người sử dụng ngôn ngữ tục tĩu

  • She reserved her harshest language for those she believed had betrayed her.

    Cô dành ngôn ngữ khắc nghiệt nhất cho những người mà cô tin rằng đã phản bội cô.

Từ, cụm từ liên quan

movements/symbols/sound

a way of expressing ideas and feelings using movements, symbols and sound

một cách thể hiện ý tưởng và cảm xúc bằng cách sử dụng chuyển động, biểu tượng và âm thanh

Ví dụ:
  • the language of mime

    ngôn ngữ của kịch câm

  • the language of dolphins/bees

    ngôn ngữ của cá heo/con ong

Từ, cụm từ liên quan

computing

a system of symbols and rules that is used to operate a computer

một hệ thống các ký hiệu và quy tắc được sử dụng để vận hành máy tính

Ví dụ:
  • a programming language

    một ngôn ngữ lập trình

Thành ngữ

mind/watch your language
to be careful about what you say in order not to upset or offend somebody
  • Watch your language, young man!
  • The referee told the players to mind their language.
  • speak/talk the same language
    to be able to communicate easily with another person because you share similar opinions and experience