Định nghĩa của từ pep talk

pep talknoun

nói chuyện động viên

/ˈpep tɔːk//ˈpep tɔːk/

Thuật ngữ "pep talk" có nguồn gốc từ giữa những năm 1950 trong bối cảnh thể thao. Thuật ngữ này dùng để chỉ bài phát biểu động viên hoặc lời khích lệ dành cho một cầu thủ hoặc đội trước khi bắt đầu một trận đấu hoặc trận đấu, thường nhằm mục đích tăng sự tự tin, năng lượng và nhiệt huyết của họ. Cụm từ "pep talk" là sự kết hợp của các từ "pep" và "talk", trong đó "pep" là viết tắt của peppermints, một loại kẹo thường được các đội thể thao ăn để tăng năng lượng và động lực. Từ "talk" dùng để chỉ hành động trò chuyện hoặc tán gẫu, trong bối cảnh này, được thiết kế để truyền cảm hứng và động lực cho các vận động viên. Về bản chất, một bài nói chuyện động viên nhằm mục đích truyền cảm hứng lạc quan, quyết tâm và tập trung cho các vận động viên, nhắc nhở họ về tài năng, tiềm năng và các chiến lược mà họ nên tuân theo để đạt được hiệu suất tốt nhất. Do đó, thuật ngữ "pep talk" hiện đã trở thành một phần của từ điển phổ biến, vì nó thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh động viên khác nhau ngoài thể thao, chẳng hạn như kinh doanh, giáo dục và phát triển bản thân.

namespace
Ví dụ:
  • Before the big game, the coach gave the team a pep talk to boost their confidence and remind them of their skills.

    Trước trận đấu lớn, huấn luyện viên đã có bài phát biểu động viên toàn đội để tăng sự tự tin và nhắc nhở họ về kỹ năng của mình.

  • The sales manager delivered a pep talk to his team before a crucial meeting with the CEO, urging them to believe in themselves and their product.

    Giám đốc bán hàng đã có bài phát biểu khích lệ tinh thần cho nhóm của mình trước cuộc họp quan trọng với CEO, thúc giục họ tin tưởng vào bản thân và sản phẩm của mình.

  • The athlete's trainer gave her a pep talk before the regional finals, encouraging her to focus on her strengths and ignore the competition.

    Huấn luyện viên của vận động viên đã động viên cô trước vòng chung kết khu vực, khuyến khích cô tập trung vào điểm mạnh của mình và bỏ qua sự cạnh tranh.

  • The team captain delivered a pep talk before the championship, reminding his teammates of the hard work they had put in and their ability to overcome any obstacle.

    Đội trưởng đã có bài phát biểu khích lệ trước giải vô địch, nhắc nhở các đồng đội về sự chăm chỉ mà họ đã bỏ ra và khả năng vượt qua mọi trở ngại.

  • The business owner gathered his team for a pep talk, assuring them that the difficult times would pass and that their dedication and belief in their mission would see them through.

    Chủ doanh nghiệp đã tập hợp nhóm của mình lại để nói chuyện động viên, đảm bảo với họ rằng thời kỳ khó khăn sẽ qua và sự tận tâm cũng như niềm tin vào sứ mệnh của họ sẽ giúp họ vượt qua.

  • The actor's coach gave her a pep talk before the final audition, encouraging her to trust her talent and let her authentic self shine through.

    Huấn luyện viên của nữ diễn viên đã động viên cô trước buổi thử vai cuối cùng, khuyến khích cô tin vào tài năng của mình và để con người thật của cô tỏa sáng.

  • The DJ's mentor delivered a pep talk before the high-profile concert, reminding him of why he loved music and to let his passion guide him on stage.

    Người cố vấn của DJ đã có bài phát biểu khích lệ trước buổi hòa nhạc nổi tiếng, nhắc nhở anh về lý do anh yêu âm nhạc và hãy để niềm đam mê dẫn dắt anh trên sân khấu.

  • The teacher gave her students a pep talk before the big exam, assuring them that they were capable and prepared to succeed.

    Cô giáo đã động viên học sinh trước kỳ thi lớn, đảm bảo với các em rằng các em có khả năng và đã sẵn sàng để thành công.

  • The supervisor held a pep talk for the new hire, providing encouragement and guidance to help her adjust to the company culture.

    Người giám sát đã có buổi nói chuyện động viên nhân viên mới, khuyến khích và hướng dẫn để giúp cô ấy thích nghi với văn hóa công ty.

  • The manager delivered a pep talk to his team after a series of setbacks, reminding them of their resilience and reminding them that they could overcome anything as long as they worked together.

    Người quản lý đã có bài phát biểu động viên nhóm của mình sau một loạt thất bại, nhắc nhở họ về khả năng phục hồi của mình và nhắc nhở họ rằng họ có thể vượt qua mọi thứ miễn là họ cùng nhau làm việc.