Định nghĩa của từ talk around

talk aroundphrasal verb

nói chuyện xung quanh

////

Cụm từ "talk around" là một cụm động từ, là sự kết hợp của một động từ và một giới từ hoặc trạng từ làm thay đổi nghĩa của động từ. Nguồn gốc chính xác của "talk around" không rõ ràng, nhưng nó thường được dùng để chỉ việc tránh một câu hỏi hoặc chủ đề trực tiếp bằng cách sử dụng ngôn ngữ gián tiếp hoặc nói vòng vo. Ngược lại, nói vòng vo là một biện pháp tu từ sử dụng nhiều từ để mô tả những gì có thể được diễn đạt bằng một từ duy nhất. Trong tiếng Anh, nói vòng vo là một đặc điểm chung của văn bản học thuật, pháp lý và khoa học, trong đó độ chính xác là rất quan trọng. Bằng cách sử dụng ngôn ngữ chính xác, các chuyên gia có thể tránh hiểu lầm và truyền đạt ý nghĩa của họ một cách chính xác. Tuy nhiên, trong cuộc trò chuyện thông thường, nói vòng vo và nói quanh co về một chủ đề có thể được coi là một hình thức trốn tránh hoặc thiếu quyết đoán. Cụm từ "nói quanh co" đôi khi được sử dụng thay thế cho "nói quanh co" để truyền đạt cùng một ý nghĩa. Tóm lại, "talk around" là một cách diễn đạt tiếng Anh hiện đại phát triển từ khái niệm cơ bản hơn là diễn đạt quanh co, thường được sử dụng để diễn đạt chính xác các ý tưởng phức tạp hoặc để tránh hiểu lầm trong các lĩnh vực chuyên môn. Nhưng trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được hiểu là một cách để tránh xa điểm chính, gây ra sự hiểu lầm và nhầm lẫn.

namespace
Ví dụ:
  • After the meeting, we talked around the topic of the budget for another hour, discussing potential solutions and alternatives.

    Sau cuộc họp, chúng tôi thảo luận thêm về chủ đề ngân sách trong một giờ nữa, thảo luận về các giải pháp tiềm năng và phương án thay thế.

  • During dinner, we talked around the subject of politics, avoiding taking sides and instead focusing on sharing our opinions and perspectives.

    Trong bữa tối, chúng tôi nói chuyện xoay quanh chủ đề chính trị, tránh việc đứng về phe nào mà thay vào đó tập trung chia sẻ ý kiến ​​và quan điểm của mình.

  • In our English conversation class, we practiced talking around grammar and vocabulary, using real-life scenarios to enhance our conversational skills.

    Trong lớp giao tiếp tiếng Anh, chúng tôi thực hành nói về ngữ pháp và từ vựng, sử dụng các tình huống thực tế để nâng cao kỹ năng giao tiếp.

  • In the committee, we talked around the idea of cutting costs, exploring different approaches and considering the possible consequences of our decisions.

    Trong ủy ban, chúng tôi thảo luận về ý tưởng cắt giảm chi phí, tìm hiểu các cách tiếp cận khác nhau và cân nhắc những hậu quả có thể xảy ra từ các quyết định của mình.

  • At the conference, we talked around the concept of innovation, exchanging ideas and insights from our respective fields.

    Tại hội nghị, chúng tôi đã thảo luận về khái niệm đổi mới, trao đổi ý tưởng và hiểu biết sâu sắc từ các lĩnh vực tương ứng.

  • After a friend's wedding, we talked around the topic of marriage and relationships, sharing our personal experiences and offering advice.

    Sau đám cưới của một người bạn, chúng tôi đã nói chuyện về chủ đề hôn nhân và các mối quan hệ, chia sẻ kinh nghiệm cá nhân và đưa ra lời khuyên.

  • In our chemistry class, we talked around the theories of chemical reactions, applying our knowledge to real-life situations.

    Trong lớp hóa học, chúng tôi thảo luận về các lý thuyết phản ứng hóa học và áp dụng kiến ​​thức vào các tình huống thực tế.

  • During the group therapy session, we talked around our feelings and emotions, finding ways to understand and cope with them.

    Trong buổi trị liệu nhóm, chúng tôi đã nói chuyện về cảm xúc của mình, tìm cách hiểu và đối phó với chúng.

  • In our Design Thinking workshop, we talked around user experience and customer preferences, utilizing our creativity to develop innovative solutions.

    Trong hội thảo Tư duy thiết kế, chúng tôi đã thảo luận về trải nghiệm của người dùng và sở thích của khách hàng, sử dụng sự sáng tạo của mình để phát triển các giải pháp cải tiến.

  • In the negotiation, we talked around the price and conditions, finding common ground and reaching a mutually beneficial agreement.

    Trong quá trình đàm phán, chúng tôi đã trao đổi về giá cả và các điều kiện, tìm ra tiếng nói chung và đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.