Định nghĩa của từ small talk

small talknoun

chuyện phiếm

/ˈsmɔːl tɔːk//ˈsmɔːl tɔːk/

Nguồn gốc của thuật ngữ "small talk" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800. Vào thời điểm đó, xã hội thượng lưu áp đặt cho mọi người những quy tắc xã hội nghiêm ngặt và phép xã giao đúng mực đòi hỏi các cuộc trò chuyện giữa những người quen biết phải bắt đầu bằng những câu chuyện phiếm lịch sự và không quan trọng. Kiểu đối thoại này, được gọi là "cuộc trò chuyện nhẹ nhàng" hoặc "cuộc trò chuyện nhỏ", được coi là một thành phần quan trọng của giao lưu. Năm 1894, nhà văn và nhà hoạt động xã hội người Mỹ Mary Crawford Dawson đã xuất bản một cuốn sách có tựa đề "Sáu tháng ở Paris ngày nay". Trong cuốn sách, Dawson đã sử dụng thuật ngữ "small talk" để mô tả những cuộc trò chuyện vô hại này. Cụm từ này trở nên phổ biến trong những năm tiếp theo và xuất hiện trên một số ấn phẩm khác. Ban đầu, cụm từ này có hàm ý tiêu cực vì nó ám chỉ rằng những cuộc trò chuyện này thiếu nội dung hoặc tầm quan trọng. Tuy nhiên, khi xã hội trở nên thoải mái hơn và ít nghiêm ngặt hơn về cách cư xử xã hội, "small talk" được coi là kiểu trò chuyện thoải mái và thân thiện hơn. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "small talk" thường được dùng thay thế cho "oggle", "chat" hoặc "banter". Trong khi một số người coi đó là một phần cần thiết và lành tính của quá trình xã hội hóa, những người khác lại coi đó là sự lãng phí thời gian nên tránh để ủng hộ những cuộc trò chuyện có ý nghĩa hơn. Tuy nhiên, cụm từ "small talk" đã trở thành một phần phổ biến của từ vựng tiếng Anh và nguồn gốc của nó vẫn tiếp tục có liên quan đến các hoạt động giao tiếp hiện đại của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah and John struck up a conversation about the weather as they both waited in line for their coffee, engaging in some small talk about the unpredictable nature of the recent rainy spell.

    Sarah và John bắt đầu nói chuyện về thời tiết khi cả hai đang xếp hàng đợi mua cà phê, đồng thời trò chuyện đôi chút về bản chất khó lường của đợt mưa gần đây.

  • As they sat next to each other on the plane, Julia broke the ice with some casual small talk about where they both lived and their respective travel destinations.

    Khi họ ngồi cạnh nhau trên máy bay, Julia phá vỡ sự ngại ngùng bằng những câu chuyện phiếm về nơi họ sống và điểm đến du lịch của họ.

  • Rachel and Michael started their dinner party with some lighthearted small talk, discussing everything from their jobs to their favorite vacations.

    Rachel và Michael bắt đầu bữa tiệc tối bằng những câu chuyện phiếm vui vẻ, thảo luận về mọi thứ, từ công việc đến kỳ nghỉ yêu thích của họ.

  • Sally and David exchanged small talk about their children's activities as they cheered on their local soccer team in the park.

    Sally và David trò chuyện phiếm về các hoạt động của con họ trong khi cổ vũ cho đội bóng đá địa phương trong công viên.

  • As the elevator doors shut, Olivia initiated some polite small talk about the traffic outside as they both seemed to be going to the same part of town.

    Khi cửa thang máy đóng lại, Olivia bắt đầu nói chuyện xã giao đôi chút về tình hình giao thông bên ngoài vì có vẻ như cả hai đều đang đi đến cùng một khu vực trong thị trấn.

  • During the networking event, Lisa approached a group speaking quietly, joining in with some small talk about the industry and the latest trends.

    Trong sự kiện giao lưu, Lisa đã tiếp cận một nhóm người và trò chuyện nhỏ nhẹ, tham gia vào một số cuộc trò chuyện nhỏ về ngành và các xu hướng mới nhất.

  • Jake and Tom chatted about the game last night's scores during their walk to the gym, making some small talk about their own fitness journeys.

    Jake và Tom trò chuyện về điểm số của trận đấu tối qua trong lúc đi bộ đến phòng tập, đồng thời nói đôi chút về hành trình rèn luyện thể lực của họ.

  • As Jessica and Mark collided at the coffee machine, they chitchatted for a few moments about the coffee's strength and whether it lived up to their expectations.

    Khi Jessica và Mark va vào nhau ở máy pha cà phê, họ trò chuyện một lúc về độ đậm đà của cà phê và liệu nó có đáp ứng được kỳ vọng của họ không.

  • In the queue at the supermarket, Emily discussed the queue's length with the people behind her, resulting in some casual small talk about their preferred supermarkets.

    Khi xếp hàng ở siêu thị, Emily bàn luận về độ dài hàng đợi với những người xếp hàng phía sau, rồi cùng nhau nói chuyện phiếm về siêu thị họ ưa thích.

  • James and Jennifer struck up a conversation about their mutual love for a particular tv show, with some small talk about the most recent episode, leading to a long chat about the series and where they stood in relation to the end of the season.

    James và Jennifer bắt đầu cuộc trò chuyện về tình yêu chung của họ dành cho một chương trình truyền hình cụ thể, với một số câu chuyện phiếm về tập phim gần đây nhất, dẫn đến một cuộc trò chuyện dài về bộ phim và vị trí của họ liên quan đến phần kết của mùa giải.

Từ, cụm từ liên quan

All matches