Định nghĩa của từ talk up

talk upphrasal verb

nói lên

////

Cụm từ "talk up" ban đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một thuật ngữ hàng hải, cụ thể là ám chỉ quá trình thúc giục hoặc thuyết phục các thủy thủ ở lại bờ thêm một thời gian nữa, thay vì ngay lập tức quay trở lại tàu của họ. Điều này thường được thực hiện bằng lời hứa về đồ ăn, đồ uống và bạn đồng hành ngon lành, với hy vọng trì hoãn việc các thủy thủ khởi hành và ngăn họ bỏ lỡ các chuyến khởi hành theo lịch trình. Do đó, ý nghĩa của "talk up" bắt đầu thay đổi vào đầu thế kỷ 20, khi nó bắt đầu được sử dụng để mô tả hành động quảng bá hoặc xúc tiến một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện, thường thông qua bài phát biểu hoặc bài nói chuyện có tính chiến lược, thuyết phục. Ý nghĩa này đã chứng tỏ có ảnh hưởng trong tiếng Anh đương đại và thành ngữ này hiện được sử dụng phổ biến để chỉ nỗ lực cố ý, có chủ đích nhằm tạo ra sự nhiệt tình và hứng thú trong một nỗ lực cụ thể, cho dù đó là hoạt động thương mại hay phi thương mại. Do đó, khi việc sử dụng cụm từ "talk up" phát triển và mở rộng, nó mang những hàm ý mới, rộng hơn giúp nó vẫn là cách nói thông tục phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the speaker took the stage, the crowd began to talk up their enthusiasm by clapping and cheering loudly.

    Ngay khi diễn giả bước lên sân khấu, đám đông bắt đầu thể hiện sự nhiệt tình của mình bằng cách vỗ tay và reo hò rất to.

  • The salesperson talked up the product's features, emphasizing its unique benefits and advantages to the customer.

    Nhân viên bán hàng đã nói về các tính năng của sản phẩm, nhấn mạnh những lợi ích và ưu điểm độc đáo của sản phẩm đối với khách hàng.

  • After the band's excellent performance, the crowd started talking up the possibility of a live album or tour.

    Sau màn trình diễn tuyệt vời của ban nhạc, đám đông bắt đầu bàn tán về khả năng ra mắt album trực tiếp hoặc lưu diễn.

  • During the job interview, the candidate talked up their past accomplishments and experience to show their value to the company.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên sẽ nói về những thành tích và kinh nghiệm trong quá khứ để thể hiện giá trị của họ đối với công ty.

  • The event organizer talked up the charity's cause to prospective donors, explaining the organization's mission and impact in the community.

    Người tổ chức sự kiện đã nói về mục đích của tổ chức từ thiện với các nhà tài trợ tiềm năng, giải thích về sứ mệnh và tác động của tổ chức trong cộng đồng.

  • The fans talked up the team's chances of winning the upcoming game, spurring each other on with their enthusiasm.

    Người hâm mộ bàn tán về cơ hội chiến thắng của đội trong trận đấu sắp tới, khích lệ nhau bằng sự nhiệt tình.

  • In the run-up to the election, the candidate talked up their policies and platforms, aiming to build support and win over undecided voters.

    Trước thềm cuộc bầu cử, ứng cử viên đã nói về các chính sách và cương lĩnh của mình, nhằm mục đích xây dựng sự ủng hộ và giành được sự ủng hộ của những cử tri còn đang do dự.

  • The marketer talked up the product's exclusivity and scarcity, creating a sense of urgency and enthusiasm among the customers.

    Nhà tiếp thị đã nói về tính độc quyền và khan hiếm của sản phẩm, tạo ra cảm giác cấp bách và nhiệt tình nơi khách hàng.

  • The chef talked up the restaurant's menu, highlighting the freshness and quality of the ingredients, and explaining the preparation techniques used in the dishes.

    Đầu bếp giới thiệu thực đơn của nhà hàng, nhấn mạnh vào độ tươi ngon và chất lượng của các nguyên liệu, đồng thời giải thích các kỹ thuật chế biến được sử dụng trong các món ăn.

  • The actor talked up their preparation and dedication, explaining the training and research they put into the role, in a bid to impress the critics and audience.

    Nam diễn viên đã nói về sự chuẩn bị và sự cống hiến của mình, giải thích về quá trình đào tạo và nghiên cứu mà họ đã dành cho vai diễn, nhằm mục đích gây ấn tượng với các nhà phê bình và khán giả.