Định nghĩa của từ back talk

back talknoun

nói chuyện trở lại

/ˈbæk tɔːk//ˈbæk tɔːk/

Cụm từ "back talk" có nguồn gốc từ cuối những năm 1940 tại Hoa Kỳ, đặc biệt là trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Nó đề cập đến tình huống mà một người, thường là trẻ em hoặc thanh thiếu niên, nói lại hoặc trả lời thiếu tôn trọng cha mẹ, giáo viên hoặc người có thẩm quyền. Thuật ngữ "back talk" kết hợp các từ "back" và "nói", trong đó "back" có nghĩa là "opposite" hoặc "chống lại", và "talk" đề cập đến giao tiếp bằng lời nói. Về cơ bản, "back talk" mô tả tình huống mà phản ứng của một người đi ngược lại với những gì được mong đợi hoặc phù hợp, dẫn đến tình huống đối đầu hoặc không vâng lời.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's teenager daughter has been giving her a lot of back talk lately, refusing to follow household rules and speaking rudely to her.

    Gần đây, cô con gái tuổi teen của Sarah thường xuyên cãi lại bà, từ chối tuân theo các quy tắc trong gia đình và nói năng thô lỗ với bà.

  • The new employee in our team has been talking back to his supervisor, questioning her authority and making some insubordinate comments.

    Nhân viên mới trong nhóm của chúng tôi đã cãi lại người quản lý của mình, đặt câu hỏi về thẩm quyền của cô ấy và đưa ra một số bình luận bất tuân.

  • My colleagues have been talking back to me during meetings, challenging my suggestions and undermining my confidence.

    Các đồng nghiệp của tôi đã phản bác tôi trong các cuộc họp, thách thức các đề xuất của tôi và làm giảm sự tự tin của tôi.

  • The students in the classroom have been showing back talk, disrupting the teacher's lessons and failing to complete their tasks on time.

    Các học sinh trong lớp thường xuyên cãi vã, làm gián đoạn bài giảng của giáo viên và không hoàn thành bài tập đúng hạn.

  • The child in the back seat of the car has been giving back talk to his parents, complaining about the direction of the trip and disputing their authority.

    Đứa trẻ ngồi ở ghế sau xe đã phản ứng lại bố mẹ, phàn nàn về hướng đi của chuyến đi và phản đối quyết định của họ.

  • The salesperson in the store has been talking back to the customers, being hostile and uncooperative when they ask for assistance.

    Nhân viên bán hàng trong cửa hàng đã trả lời khách hàng với thái độ thù địch và không hợp tác khi họ yêu cầu trợ giúp.

  • The trainees in the program have been speaking back to their instructors, ignoring their guidance and disobeying their commands.

    Các học viên trong chương trình này đã cãi lại người hướng dẫn, phớt lờ sự hướng dẫn và không tuân theo mệnh lệnh của họ.

  • The patient in the doctor's office has been providing back talk, arguing with the medical professionals and refusing to follow their recommendations.

    Bệnh nhân tại phòng khám bác sĩ đã phản kháng, tranh cãi với các chuyên gia y tế và từ chối làm theo khuyến cáo của họ.

  • The client in the session has been giving back talk to the therapist, being dismissive and skeptical about the therapy methods.

    Trong buổi trị liệu, khách hàng đã phản hồi lại nhà trị liệu với thái độ coi thường và hoài nghi về các phương pháp trị liệu.

  • The employee in the office has been talking back to her manager, resisting his feedback and making some defiant remarks.

    Nhân viên trong văn phòng đã cãi lại người quản lý của mình, phản đối phản hồi của ông ấy và đưa ra một số nhận xét thách thức.