danh từ số nhiều, không đổi
tá (mười hai)
two dozen books: hai tá sách
(số nhiều) nhiều
dozens of people: nhiều người
dozens of times: nhiều lần
(số nhiều) bộ 12 cái
to pack things in dozens: đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá
Default
một tá