Định nghĩa của từ baby talk

baby talknoun

nói chuyện với em bé

/ˈbeɪbi tɔːk//ˈbeɪbi tɔːk/

Thuật ngữ "baby talk" dùng để chỉ dạng nói giản lược và phóng đại mà người lớn sử dụng khi giao tiếp với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ vẫn đang trong quá trình học ngôn ngữ. Kiểu nói này được đặc trưng bởi ngữ điệu cao, ngữ pháp giản lược và sử dụng sự lặp lại, vần điệu và âm thanh được trẻ gọi tên để thu hút sự chú ý của trẻ. Nguồn gốc của cách nói của trẻ sơ sinh có thể bắt nguồn từ các yếu tố sinh học và văn hóa xã hội. Theo quan điểm sinh học, tai của trẻ sơ sinh nhạy cảm với âm thanh cao và não của trẻ phản ứng mạnh hơn với những âm thanh này. Người lớn có thể theo bản năng áp dụng kiểu nói này để phù hợp với sở thích này và tạo điều kiện cho việc học ngôn ngữ. Về mặt văn hóa xã hội, cách nói của trẻ sơ sinh có thể đã phát triển thành một hình thức giao tiếp khác biệt với lời nói thông thường. Trong các xã hội truyền thống, cha mẹ và người chăm sóc thường giao lưu và định hình ngôn ngữ của trẻ theo cách phản ánh các giá trị văn hóa của trẻ. Quá trình xã hội hóa ngôn ngữ này, được gọi là parentese, được đặc trưng bởi ngữ điệu phóng đại, ngữ pháp giản lược và sự lặp lại, được cho là giúp trẻ sơ sinh học được các đặc điểm độc đáo của ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Nhìn chung, nói chuyện trẻ con là một yếu tố quan trọng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ của trẻ nhỏ, vì nó giúp trẻ thu hẹp khoảng cách giữa tiếng ồn mà trẻ tạo ra và hệ thống ngôn ngữ phức tạp mà trẻ sẽ học được sau này. Nghiên cứu cho thấy trẻ em được nói chuyện trẻ con nhiều hơn trong những năm đầu đời sẽ thể hiện trình độ ngôn ngữ tốt hơn khi lớn lên.

namespace
Ví dụ:
  • Mavis cooed and gurgled in baby talk as she played with her toy rattle.

    Mavis ầu ơ và bi bô bằng giọng trẻ con khi chơi với chiếc lục lạc đồ chơi của mình.

  • The toddler's babbling turned into a string of syllables that resembled baby talk.

    Tiếng bi bô của đứa trẻ biến thành một chuỗi âm tiết giống như tiếng nói của trẻ sơ sinh.

  • Max's newborn daughter let out a series of coos and babbles that sounded like baby talk as she slept in her mother's arms.

    Con gái mới sinh của Max phát ra một loạt tiếng bi bô và ê a nghe như tiếng trẻ con khi ngủ trong vòng tay mẹ.

  • Sarah's baby seemed to understand her when she spoke to him in baby talk, charmingly responding with soft giggles.

    Em bé của Sarah dường như hiểu cô khi cô nói chuyện với bé bằng giọng trẻ con, bé đáp lại một cách đáng yêu bằng tiếng cười khúc khích.

  • During her summer babysitting trip, Emily practiced her baby talk on a group of infants, delighting them with her soothing tone and silly faces.

    Trong chuyến đi trông trẻ vào mùa hè, Emily đã thực hành cách nói chuyện của trẻ con với một nhóm trẻ sơ sinh, khiến chúng thích thú bằng giọng điệu dịu dàng và khuôn mặt ngộ nghĩnh của mình.

  • Natalie's baby monitor picked up his young lad's first words, excitedly translatable as baby talk.

    Máy theo dõi em bé của Natalie đã ghi lại được những từ đầu tiên của cậu con trai nhỏ, có thể dịch một cách hào hứng thành tiếng nói của trẻ sơ sinh.

  • Amidst the hustle and bustle of the baby store, Sophie's baby boy hardly made a peep but did make a few interesting noises that passed for baby talk.

    Giữa sự hối hả và nhộn nhịp của cửa hàng đồ trẻ em, cậu con trai bé bỏng của Sophie hầu như không kêu một tiếng nào nhưng lại phát ra một vài tiếng động thú vị giống như tiếng nói của trẻ con.

  • While on a walk with her baby in her stroller, Beth indulged her little one in baby talk, imitating animal noises and motivating his tiny hands to grasp at toys in all shapes and colors.

    Trong khi đi dạo với em bé trong xe đẩy, Beth đã trò chuyện với con mình bằng cách bắt chước tiếng kêu của động vật và khuyến khích đôi tay nhỏ bé của bé cầm những món đồ chơi đủ hình dạng và màu sắc.

  • The grandmother instinctively spoke in baby talk to calm her newborn granddaughter, and she gazed with wonder as the baby's grunts turned into soft coos.

    Bà ngoại theo bản năng nói giọng trẻ con để dỗ đứa cháu gái mới sinh của mình, và bà ngạc nhiên nhìn tiếng kêu ậm ừ của đứa bé chuyển thành tiếng ầu ơ nhẹ nhàng.

  • Elijah's little girl showered him with baby talk when he arrived home from work, her voice exceedingly energetic in expressing her joy.

    Cô con gái nhỏ của Elijah đã kể cho anh nghe rất nhiều chuyện trẻ con khi anh đi làm về, giọng nói của cô bé vô cùng năng động khi diễn tả niềm vui của mình.