Định nghĩa của từ talk show

talk shownoun

chương trình trò chuyện

/ˈtɔːk ʃəʊ//ˈtɔːk ʃəʊ/

Thuật ngữ "talk show" xuất hiện vào đầu những năm 1950 để mô tả một loại chương trình truyền hình mới có các cuộc trò chuyện trực tiếp hoặc được ghi âm trước giữa người dẫn chương trình và khách mời. Thuật ngữ này là sự rút gọn của "trình bày bài nói" hoặc "chương trình trò chuyện", đã được sử dụng trong phát thanh từ những năm 1930. Ví dụ đáng chú ý đầu tiên về chương trình trò chuyện trên truyền hình là "The Mike Wallace Interview" trên NBC năm 1951, tiếp theo là "The Arthur Godfrey Talent Scouts" năm 1952 và "The Tonight Show Starring Steve Allen" năm 1953. Các chương trình này kết hợp các yếu tố giải trí, tin tức và văn hóa đại chúng, khi người dẫn chương trình và khách mời thảo luận về các sự kiện hiện tại, chính trị và tin đồn về người nổi tiếng. Định dạng này ngày càng trở nên phổ biến vào những năm 1960 và 1970, với sự phát triển của truyền hình cáp và sự ra đời của các mạng lưới chương trình trò chuyện chuyên dụng như Lifetime và E! Entertainment Television. Ngày nay, các chương trình trò chuyện là một phần chính của văn hóa truyền thông, với các chương trình như Oprah, Ellen và The Late Show with Stephen Colbert thu hút hàng triệu người xem trên toàn thế giới.

namespace

a television or radio programme in which famous people are asked questions and talk in an informal way about their work and opinions on various topics

một chương trình truyền hình hoặc phát thanh trong đó những người nổi tiếng được hỏi những câu hỏi và nói chuyện một cách không chính thức về công việc và ý kiến ​​của họ về nhiều chủ đề khác nhau

Ví dụ:
  • a talk-show host

    người dẫn chương trình trò chuyện

a television or radio programme in which a presenter introduces a particular topic which is then discussed by the audience

một chương trình truyền hình hoặc phát thanh trong đó người dẫn chương trình giới thiệu một chủ đề cụ thể sau đó được khán giả thảo luận