Định nghĩa của từ talk down

talk downphrasal verb

nói chuyện xuống

////

Cụm từ "talk down" có nguồn gốc từ ngành hàng không, cụ thể là liên quan đến việc giúp phi công tránh những tình huống nguy hiểm trong khi bay. Động cơ hỏng, thiết bị trục trặc và các sự cố bất ngờ khác có thể khiến phi công mất phương hướng và bối rối, có khả năng dẫn đến tai nạn. Quay trở lại những năm 1930, các phi công và kiểm soát viên không lưu đã bắt đầu đưa ra các chiến lược để hướng dẫn phi công vượt qua những trường hợp khẩn cấp như vậy. Một trong những chiến lược đó là nói chuyện với phi công về tình huống một cách bình tĩnh và trấn an, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng để giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt. Cuộc trò chuyện này, được gọi là "trường học mặt đất", đã giảm đáng kể nguy cơ xảy ra tai nạn và trở thành một phần thiết yếu của đào tạo hàng không. Có lẽ vào khoảng những năm 1950, thuật ngữ "talk down," này bắt đầu xuất hiện trên các ấn phẩm bên ngoài ngành hàng không. Thuật ngữ này có nghĩa là giải thích thông tin khó hoặc phức tạp cho ai đó theo cách đơn giản và dễ hiểu. Vì vậy, bây giờ, cho dù là giúp phi công tránh nguy hiểm hay giải thích một khái niệm kỹ thuật cho đối tượng không phải là chuyên gia, thì việc "nói chuyện nhẹ nhàng" đã trở thành một công cụ hữu ích để giao tiếp và làm rõ.

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson's aggressive tactics made me feel like they were talkin' down to me.

    Cách hành xử hung hăng của nhân viên bán hàng khiến tôi cảm thấy như họ đang coi thường tôi.

  • The know-it-all in our group always talks down to others as if they have all the answers.

    Những người tự cho mình là biết tuốt trong nhóm chúng tôi luôn nói chuyện với người khác như thể họ biết tất cả mọi câu trả lời.

  • I resent it when my boss talks down to me in front of my colleagues.

    Tôi cảm thấy khó chịu khi sếp nói chuyện với tôi một cách khinh thường trước mặt đồng nghiệp.

  • The expert on the topic didn't talk down to the audience, but instead explained complex concepts in an accessible way.

    Chuyên gia về chủ đề này không hạ thấp giọng với khán giả mà thay vào đó giải thích những khái niệm phức tạp theo cách dễ hiểu.

  • My friend's condescending tone made me feel like she was talking down to me, even though we're supposed to be equals.

    Giọng điệu hạ cố của bạn tôi khiến tôi cảm thấy như cô ấy đang coi thường tôi, mặc dù chúng tôi được cho là ngang hàng.

  • The coach's manner made some players feel like he was talking down to them, which hurt their performance.

    Cách cư xử của huấn luyện viên khiến một số cầu thủ cảm thấy như ông đang nói chuyện với họ một cách khinh thường, điều này làm ảnh hưởng đến phong độ của họ.

  • As a seasoned professional, I hate it when neophytes talk down to me as if I haven't learned anything from my experience.

    Là một chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, tôi ghét khi những người mới vào nghề coi thường tôi như thể tôi chưa học được gì từ kinh nghiệm của mình.

  • The teacher's patronizing attitude made some students feel like they were being talked down to.

    Thái độ ra lệnh của giáo viên khiến một số học sinh cảm thấy như mình đang bị coi thường.

  • The guest speaker didn't belittle the students' level of knowledge, instead, made everyone feel respected and involved.

    Diễn giả khách mời không hạ thấp trình độ hiểu biết của sinh viên mà ngược lại, khiến mọi người cảm thấy được tôn trọng và tham gia.

  • I get annoyed when people talk down to me as if I'm not smart enough to understand their point of view.

    Tôi thấy khó chịu khi mọi người coi thường tôi như thể tôi không đủ thông minh để hiểu quan điểm của họ.