danh từ
cửa hàng, cửa hiệu
phân xưởng
(từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn
to set up shop: bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh
to shut up shop: thôi làm việc gì; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu
động từ
đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá
(từ lóng) bỏ tù, bắt giam
(từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù
to set up shop: bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh
to shut up shop: thôi làm việc gì; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu