Định nghĩa của từ talk through

talk throughphrasal verb

nói chuyện qua

////

Cụm từ "talk through" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một cách để mô tả một kỹ thuật trị liệu được sử dụng trong liệu pháp tâm lý và tư vấn. Trong kỹ thuật này, một nhà trị liệu khuyến khích khách hàng bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc của họ bằng lời nói, thường không bị ngắt quãng hoặc phán xét, để xử lý và hiểu được những cảm xúc hoặc trải nghiệm khó khăn. Ý tưởng đằng sau "nói chuyện" là bằng cách nói ra suy nghĩ và cảm xúc của mình, khách hàng có thể hiểu rõ hơn và hiểu sâu hơn, và có khả năng tìm ra các giải pháp hoặc chiến lược để giải quyết các vấn đề dẫn đến buổi trị liệu. Nó cũng có thể bao gồm nhập vai hoặc làm việc thông qua các tình huống để thực hành giao tiếp lành mạnh hoặc các kỹ năng đối phó. Nhìn chung, "nói chuyện" là một cách để thúc đẩy sự tự phản ánh, giải quyết vấn đề và cải thiện khả năng điều chỉnh cảm xúc.

namespace
Ví dụ:
  • The couple tried to talk through their arguments and work on their communication skills.

    Cặp đôi đã cố gắng giải quyết những tranh cãi và cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.

  • In therapy, the patient and therapist discussed the patient's issues and worked through potential solutions.

    Trong quá trình trị liệu, bệnh nhân và chuyên gia trị liệu sẽ thảo luận về các vấn đề của bệnh nhân và tìm ra các giải pháp khả thi.

  • The negotiators talked through the details of the deal, ironing out any remaining issues.

    Các nhà đàm phán đã thảo luận chi tiết về thỏa thuận, giải quyết mọi vấn đề còn lại.

  • After the incident, the witnesses talked through what they had seen and provided a detailed account.

    Sau vụ việc, các nhân chứng đã kể lại những gì họ chứng kiến ​​và tường thuật chi tiết.

  • During the mediation session, the divorcing couple talked through their differences and tried to find a mutually beneficial resolution.

    Trong buổi hòa giải, cặp đôi sắp ly hôn đã nói về những khác biệt của họ và cố gắng tìm ra giải pháp có lợi cho cả hai bên.

  • The parents and teachers talked through the child's behavioral concerns and identified strategies for improvement.

    Phụ huynh và giáo viên đã thảo luận về những lo ngại về hành vi của trẻ và xác định các chiến lược để cải thiện.

  • In the meeting, the project team members talked through the timeline and identified any potential delays or obstacles.

    Trong cuộc họp, các thành viên trong nhóm dự án đã thảo luận về mốc thời gian và xác định mọi sự chậm trễ hoặc trở ngại tiềm ẩn.

  • The sales representative presented the new products to the buyer and talked through the benefits and features.

    Đại diện bán hàng giới thiệu sản phẩm mới cho người mua và nói về những lợi ích và tính năng.

  • During the job interview, the candidate talked through their experience and qualifications for the position.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên đã nói về kinh nghiệm và trình độ của mình cho vị trí này.

  • The lawyer and client talked through the legal options and developed a plan for moving forward.

    Luật sư và khách hàng đã thảo luận về các lựa chọn pháp lý và xây dựng kế hoạch để tiến hành.