Định nghĩa của từ fighting

fightingnoun

sự chiến đấu, sự đấu tranh

/ˈfʌɪtɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "fighting" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "feohtan", có nghĩa là "chiến đấu". Từ này có liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "fighta" và từ tiếng Đức nguyên thủy "*fehtō", cả hai đều có nghĩa là "chiến đấu". Tuy nhiên, khái niệm chiến đấu đã có từ lâu đời hơn nhiều so với nguồn gốc ngôn ngữ của nó. Nó đã là một phần của lịch sử loài người kể từ buổi bình minh của nền văn minh, phát sinh từ sự cạnh tranh giành tài nguyên, lãnh thổ và quyền lực. Từ tiếng Anh hiện đại "fighting" đã phát triển theo thời gian, hấp thụ các sắc thái và hàm ý liên quan đến nhiều hình thức xung đột về thể chất và lời nói.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chiến đấu, sự đánh nhau

meaningcuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau

type tính từ

meaningchiến đấu, đấu tranh, đánh nhau

namespace

the activity of being involved in a battle against an enemy

hoạt động tham gia vào trận chiến chống lại kẻ thù

Ví dụ:
  • Fighting broke out in three districts of the city last night.

    Giao tranh nổ ra ở ba quận của thành phố đêm qua.

  • The island was the scene of heavy fighting during World War II.

    Hòn đảo này là nơi xảy ra giao tranh ác liệt trong Thế chiến thứ hai.

  • At least 50 were killed in fierce fighting with local militia.

    Ít nhất 50 người thiệt mạng trong cuộc giao tranh ác liệt với lực lượng dân quân địa phương.

  • The fighting between the rebels and our troops continues.

    Cuộc giao tranh giữa quân nổi dậy và quân đội của chúng tôi vẫn tiếp tục.

a physical struggle with somebody

một cuộc đấu tranh thể chất với ai đó

Ví dụ:
  • outbreaks of street fighting

    bùng nổ giao tranh đường phố

an argument or arguments with somebody about something

một cuộc tranh luận hoặc tranh luận với ai đó về điều gì đó

Ví dụ:
  • He hated all the fighting at home.

    Anh ghét tất cả những cuộc cãi vã ở nhà.

the activity of trying very hard to get something or achieve something

hoạt động cố gắng hết sức để có được cái gì đó hoặc đạt được cái gì đó

Ví dụ:
  • years of fighting against the policy

    nhiều năm đấu tranh chống chính sách

the activity of taking part in a boxing match

hoạt động tham gia một trận đấu quyền anh

Ví dụ:
  • prize fighting (= matches for money)

    đấu tranh giải thưởng (= trận đấu vì tiền)

Từ, cụm từ liên quan

All matches