danh từ
tính sáng, độ sáng, độ trưng
độ sáng
/ˌluːmɪˈnɒsəti//ˌluːmɪˈnɑːsəti/Từ "luminosity" bắt nguồn từ tiếng Latin "lumen", có nghĩa là "ánh sáng". Hậu tố "-osity" biểu thị "chất lượng tồn tại". Do đó, "luminosity" theo nghĩa đen có nghĩa là "chất lượng tồn tại của ánh sáng". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và kể từ đó đã phát triển để mô tả độ sáng của một vật thể, đặc biệt là trong thiên văn học, khi nó đề cập đến tổng lượng ánh sáng phát ra từ một ngôi sao hoặc vật thể trên trời khác.
danh từ
tính sáng, độ sáng, độ trưng
the fact of shining in the dark; the ability to give out light
thực tế tỏa sáng trong bóng tối; khả năng phát ra ánh sáng
Mặt trăng đang chiếu sáng đủ để tạo ra ánh sáng ma quái cho những tòa nhà chen chúc hai bên con phố hẹp.
độ sáng của các ngôi sao/mặt trời
Những ngôi sao trong kính thiên văn của nhà thiên văn học tỏa ra ánh sáng rực rỡ khiến cô vô cùng kinh ngạc.
Ánh sáng phát quang từ loài sứa phát quang trong đại dương là một cảnh tượng ngoạn mục.
Độ sáng của cực quang ở mức cao nhất mọi thời đại vào đêm nay, nhuộm bầu trời bằng những sắc xanh và đỏ rực rỡ.
a clear and beautiful quality that something has
một chất lượng rõ ràng và đẹp đẽ mà một cái gì đó có
độ sáng của bài thơ