Định nghĩa của từ black light

black lightnoun

ánh sáng đen

/ˌblæk ˈlaɪt//ˌblæk ˈlaɪt/

Thuật ngữ "black light" thường được dùng để mô tả một loại ánh sáng nhân tạo có nguồn sáng cực tím (UV) đặc biệt phát ra các bước sóng vượt quá quang phổ khả kiến ​​đối với mắt người. Bước sóng ánh sáng ẩn này chịu trách nhiệm làm cho một số chất nhất định, chẳng hạn như một số thuốc nhuộm và hợp chất huỳnh quang, xuất hiện rực rỡ và đầy màu sắc dưới ánh sáng UV. Nguồn gốc của thuật ngữ "black light" có thể bắt nguồn từ những năm 1950, khi thông qua thử nghiệm, các nhà khoa học phát hiện ra rằng một số chất nhất định xuất hiện tối dưới ánh sáng khả kiến ​​nhưng lại có các hoa văn huỳnh quang kỳ lạ và đầy màu sắc dưới ánh sáng UV. Thuật ngữ "black light" được đặt ra do thực tế là mắt người cảm nhận loại ánh sáng UV này là bóng tối hoặc màu đen sẫm, vì ánh sáng không đủ mạnh để mắt người có thể phát hiện trong điều kiện ánh sáng thông thường. Việc sử dụng đèn đen đã có nhiều ứng dụng thực tế trong nhiều năm, chẳng hạn như trong các lễ hội âm nhạc, quán bar và hộp đêm, nơi chúng được sử dụng để tạo ra bầu không khí độc đáo và gây ảo giác, cũng như trong nhiều bối cảnh khoa học và công nghiệp khác nhau, nơi chúng được sử dụng để phát hiện và xác định các hợp chất khác nhau phát huỳnh quang dưới ánh sáng UV. Trong lĩnh vực y tế, đèn đen được sử dụng để hỗ trợ quá trình khử trùng vật liệu bằng cách chiếu chúng vào bức xạ cực tím để tiêu diệt vi khuẩn và vi-rút. Tóm lại, hiện tượng tia UV và tác động của nó lên một số chất nhất định đã dẫn đến việc đặt ra thuật ngữ "black light" vào những năm 1950 để mô tả ánh sáng bằng nguồn UV. Công nghệ này tiếp tục được sử dụng trong nhiều ứng dụng thực tế và giải trí.

namespace
Ví dụ:
  • In order to see the hidden designs on the t-shirt, I turned on the black light in my room. The glow-in-the-dark patterns were amazing!

    Để nhìn thấy các thiết kế ẩn trên áo phông, tôi đã bật đèn đen trong phòng. Các họa tiết phát sáng trong bóng tối thật tuyệt vời!

  • At the glow party, everyone wore white clothing and accessories that glowed brightly under the black light.

    Tại bữa tiệc phát sáng, mọi người đều mặc quần áo và phụ kiện màu trắng phát sáng rực rỡ dưới ánh đèn đen.

  • The black light turned the walls of the room an eerie shade of green, adding to the spooky atmosphere of the haunted house.

    Ánh sáng đen biến các bức tường của căn phòng thành một màu xanh kỳ lạ, làm tăng thêm bầu không khí ma quái của ngôi nhà ma.

  • The forensic investigators used a black light to reveal hidden fingerprints on the aforementioned object.

    Các nhà điều tra pháp y đã sử dụng đèn cực tím để phát hiện dấu vân tay ẩn trên vật thể nói trên.

  • The neon paint on the musicians' clothing and instruments glowed radiantly as they performed under the black light.

    Màu sơn neon trên quần áo và nhạc cụ của các nhạc công tỏa sáng rực rỡ khi họ biểu diễn dưới ánh đèn đen.

  • The black light enhanced the brightness of the constellations and galaxies on the star chart, making it easier to navigate the night sky.

    Ánh sáng đen làm tăng độ sáng của các chòm sao và thiên hà trên biểu đồ sao, giúp việc định hướng bầu trời đêm dễ dàng hơn.

  • In the nightclub, the black light lit up the dancers' skin, turning it a light green hue that added to the surreal ambience.

    Trong hộp đêm, ánh sáng đen chiếu sáng làn da của các vũ công, biến nó thành màu xanh lá cây nhạt, tăng thêm bầu không khí siêu thực.

  • To sort out counterfeit money, bankers use a black light to detect any hidden watermarks or fluorescent features.

    Để phân loại tiền giả, các nhân viên ngân hàng sử dụng đèn cực tím để phát hiện bất kỳ hình mờ hoặc đặc điểm huỳnh quang nào ẩn.

  • The black light uncovered a hidden message in the chalk outline on the ground, which helped the detectives to solve the crime.

    Ánh sáng đen đã phát hiện ra một thông điệp ẩn giấu trong đường viền phấn trên mặt đất, giúp các thám tử giải quyết vụ án.

  • In the art exhibition, the black light proved the artist's innovative use of light and color, highlighting the details that are often unseen.

    Trong triển lãm nghệ thuật, ánh sáng đen chứng minh sự sáng tạo trong cách sử dụng ánh sáng và màu sắc của nghệ sĩ, làm nổi bật những chi tiết thường không được nhìn thấy.