Định nghĩa của từ red light

red lightnoun

đèn đỏ

/ˌred ˈlaɪt//ˌred ˈlaɪt/

Cụm từ "red light" có nhiều nghĩa và nguồn gốc khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong giao thông, cụm từ "red light" dùng để chỉ tín hiệu giao thông hiển thị đèn màu đỏ thẫm, báo hiệu cho người lái xe dừng lại hoặc chuẩn bị dừng lại. Cách sử dụng cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi tín hiệu giao thông có đèn đổi màu bắt đầu xuất hiện. Đèn màu đỏ thẫm trở thành lựa chọn phổ biến cho tín hiệu dừng vì chúng dễ nhìn thấy từ xa, đặc biệt là trên nền sáng như bầu trời. Trong các ngữ cảnh khác, "red light" có thể được sử dụng để chỉ lệnh cấm tình dục hoặc đầu vào liên quan đến mong muốn tham gia vào các hoạt động tình dục. Cách sử dụng này bắt nguồn từ niềm tin rằng thị lực của nam giới đối với màu đỏ kém nhạy bén hơn so với các màu khác, dẫn đến quan niệm rằng phụ nữ bắt đầu sử dụng tín hiệu đèn đỏ để truyền đạt rằng tình dục là điều cấm kỵ. Cách giải thích này vẫn còn gây tranh cãi và nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra rằng khả năng nhận biết màu đỏ của nam giới, nếu có, thì cũng được cải thiện so với phụ nữ. Trong lĩnh vực y tế, "red light" dùng để chỉ các bước sóng cụ thể trong quang phổ khả kiến ​​được sử dụng trong một số liệu pháp kích hoạt phản ứng quang sinh học trong các tế bào của cơ thể. Ứng dụng của thuật ngữ này là một sự phát triển gần đây, xuất hiện vào những năm 1960 khi các nhà khoa học phát hiện ra rằng một số bước sóng ánh sáng đỏ khả kiến ​​có thể chữa lành vết thương. Nhìn chung, "red light" biểu thị những điều khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh, nhưng việc sử dụng nó trong kiểm soát giao thông đã trở nên phổ biến trong cuộc sống đô thị hiện đại. Mục đích chính của đèn đỏ là dừng giao thông có từ thời kỳ đầu của phương tiện giao thông ô tô và tiếp tục đóng vai trò là tín hiệu quan trọng giúp mọi người an toàn trên đường.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the traffic signal turned into a red light, drivers were forced to come to a stop.

    Ngay khi tín hiệu giao thông chuyển sang đèn đỏ, người lái xe buộc phải dừng lại.

  • The police officer at the intersection held up a red light, signaling for pedestrians to stop crossing the street.

    Cảnh sát tại ngã tư giơ đèn đỏ, ra hiệu cho người đi bộ dừng băng qua đường.

  • If you see a red light illuminating, it's a clear indication that you need to decelerate.

    Nếu bạn thấy đèn đỏ sáng lên thì đó là dấu hiệu rõ ràng cho thấy bạn cần phải giảm tốc.

  • The stop sign on the side of the road was a blazing red, reminding drivers to exercise caution.

    Biển báo dừng bên lề đường có màu đỏ rực, nhắc nhở người lái xe phải cẩn thận.

  • In the movie, the intense red light in the hospital corridor indicated a critical emergency.

    Trong phim, ánh đèn đỏ chói lọi ở hành lang bệnh viện báo hiệu tình trạng cấp cứu nghiêm trọng.

  • The FedEx truck in front of her suddenly came to a halt when the red light came on at a railway crossing.

    Chiếc xe tải FedEx phía trước cô đột nhiên dừng lại khi đèn đỏ bật sáng tại giao lộ đường sắt.

  • When driving through a construction zone, it's important to obey the red lights governing traffic flow.

    Khi lái xe qua khu vực thi công, điều quan trọng là phải tuân thủ đèn đỏ điều khiển luồng giao thông.

  • The director wanted the scene to have a dramatic and eerie feel, so he used a red light to heighten the tension.

    Đạo diễn muốn cảnh quay có cảm giác kịch tính và rùng rợn nên đã sử dụng đèn đỏ để tăng thêm sự căng thẳng.

  • The runner was warned to stop at the red light before the finish line to prevent any mishaps.

    Người chạy được cảnh báo dừng lại ở đèn đỏ trước vạch đích để tránh mọi tai nạn.

  • At the bus stop, the red light displayed a countdown timer, informing passengers how long they had left until the next bus arrived.

    Tại trạm xe buýt, đèn đỏ hiển thị bộ đếm thời gian đếm ngược, thông báo cho hành khách biết thời gian còn lại cho đến khi xe buýt tiếp theo đến.

Từ, cụm từ liên quan

All matches