- As soon as the traffic signal turned into a red light, drivers were forced to come to a stop.
Ngay khi tín hiệu giao thông chuyển sang đèn đỏ, người lái xe buộc phải dừng lại.
- The police officer at the intersection held up a red light, signaling for pedestrians to stop crossing the street.
Cảnh sát tại ngã tư giơ đèn đỏ, ra hiệu cho người đi bộ dừng băng qua đường.
- If you see a red light illuminating, it's a clear indication that you need to decelerate.
Nếu bạn thấy đèn đỏ sáng lên thì đó là dấu hiệu rõ ràng cho thấy bạn cần phải giảm tốc.
- The stop sign on the side of the road was a blazing red, reminding drivers to exercise caution.
Biển báo dừng bên lề đường có màu đỏ rực, nhắc nhở người lái xe phải cẩn thận.
- In the movie, the intense red light in the hospital corridor indicated a critical emergency.
Trong phim, ánh đèn đỏ chói lọi ở hành lang bệnh viện báo hiệu tình trạng cấp cứu nghiêm trọng.
- The FedEx truck in front of her suddenly came to a halt when the red light came on at a railway crossing.
Chiếc xe tải FedEx phía trước cô đột nhiên dừng lại khi đèn đỏ bật sáng tại giao lộ đường sắt.
- When driving through a construction zone, it's important to obey the red lights governing traffic flow.
Khi lái xe qua khu vực thi công, điều quan trọng là phải tuân thủ đèn đỏ điều khiển luồng giao thông.
- The director wanted the scene to have a dramatic and eerie feel, so he used a red light to heighten the tension.
Đạo diễn muốn cảnh quay có cảm giác kịch tính và rùng rợn nên đã sử dụng đèn đỏ để tăng thêm sự căng thẳng.
- The runner was warned to stop at the red light before the finish line to prevent any mishaps.
Người chạy được cảnh báo dừng lại ở đèn đỏ trước vạch đích để tránh mọi tai nạn.
- At the bus stop, the red light displayed a countdown timer, informing passengers how long they had left until the next bus arrived.
Tại trạm xe buýt, đèn đỏ hiển thị bộ đếm thời gian đếm ngược, thông báo cho hành khách biết thời gian còn lại cho đến khi xe buýt tiếp theo đến.