Định nghĩa của từ tail light

tail lightnoun

đèn hậu

/ˈteɪl laɪt//ˈteɪl laɪt/

Thuật ngữ "tail light" có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của ô tô. Khi ô tô trở nên lớn hơn và phức tạp hơn, chúng cũng đòi hỏi nhiều tiến bộ hơn về an toàn và quy định. Một biện pháp quy định như vậy là yêu cầu tất cả các xe phải mang theo một bộ đèn phanh, được lắp ở phía sau xe. Vào đầu những năm 1900, không có thuật ngữ chuẩn nào cho những loại đèn này. Một số nhà sản xuất gọi chúng là "đèn phanh", trong khi những nhà sản xuất khác sử dụng các biểu thức như "đèn hậu", "đèn dừng" và "đèn hậu". Tuy nhiên, khi ô tô bắt đầu kết hợp các thấu kính và bóng đèn khác để làm đèn tín hiệu và đèn hậu, thì việc phân biệt chúng trở nên cần thiết. Ký hiệu "tail light" được sử dụng vào những năm 1930 và 1940 như một cách để phân biệt những loại đèn này với các loại đèn khác trên ô tô. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thực tế là những loại đèn này thường nằm ở phía sau xe và chúng có tác dụng chiếu sáng khu vực phía sau xe, giúp những người lái xe khác dễ dàng nhìn thấy và di chuyển an toàn xung quanh. Ngày nay, đèn hậu có nhiều hình dạng, kích thước và cấu hình, từ bóng đèn đỏ đơn giản đến cụm nhiều thành phần phức tạp kết hợp đèn báo rẽ và đèn lùi. Tuy nhiên, thuật ngữ "tail light" vẫn là cách mô tả và hữu ích để chỉ các tính năng an toàn quan trọng này, vốn là một phần thiết yếu của thiết kế ô tô hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • As I followed behind the car in front of me, I couldn't help but notice the bright red tail lights slowly fading in the distance.

    Khi tôi đi theo sau chiếc xe phía trước, tôi không khỏi chú ý đến đèn hậu màu đỏ tươi đang dần mờ dần ở phía xa.

  • The orange tail lights of the bus glowed like embers in the dark as it pulled away from the stop.

    Đèn hậu màu cam của xe buýt sáng lên như than hồng trong bóng tối khi nó rời khỏi trạm dừng.

  • The cornering car's tail lights flickered as the driver expertly manoeuvred through the winding road.

    Đèn hậu của chiếc xe đang vào cua nhấp nháy khi người lái xe khéo léo điều khiển xe qua con đường quanh co.

  • The amber tail lights became clearer as I approached the vehicle ahead of me, signalling for me to slow down.

    Đèn hậu màu hổ phách trở nên rõ hơn khi tôi tiến lại gần xe phía trước, báo hiệu cho tôi phải giảm tốc độ.

  • The truck's tail lights cast an eerie orange glow on the damp pavement as it sped away into the night.

    Đèn hậu của xe tải chiếu ánh sáng cam kỳ lạ xuống mặt đường ẩm ướt khi nó lao nhanh vào màn đêm.

  • The glowing red tail lights of the distant train carriage were a comforting sight as I waited for the lights to change at the crossing.

    Ánh đèn hậu đỏ rực của toa tàu ở xa tạo nên cảnh tượng dễ chịu khi tôi chờ đèn tín hiệu đổi màu ở ngã tư.

  • The car's tail lights turned left, and I followed after them, waving as they disappeared from my view.

    Đèn hậu của xe rẽ trái và tôi bám theo họ, vẫy tay khi họ khuất khỏi tầm nhìn của tôi.

  • The taillights on the car in front of me flickered and the brakes screeched as they came to a stop at the traffic light.

    Đèn hậu của chiếc xe phía trước tôi nhấp nháy và tiếng phanh rít lên khi chúng dừng lại ở đèn giao thông.

  • The driver's sudden brake maneuver made the red taillights light up brightly, signaling that I should slow down.

    Động tác phanh đột ngột của tài xế khiến đèn hậu màu đỏ sáng lên, báo hiệu cho tôi biết phải giảm tốc độ.

  • The yellow tail lights of the car ahead shone brightly as it turned off the highway, and I was left alone in the darkness, driving forward towards my destination.

    Đèn hậu màu vàng của chiếc xe phía trước sáng rực khi nó rẽ khỏi đường cao tốc, và tôi bị bỏ lại một mình trong bóng tối, lái xe về phía đích.

Từ, cụm từ liên quan