Định nghĩa của từ radiance

radiancenoun

rạng rỡ

/ˈreɪdiəns//ˈreɪdiəns/

"Radiance" bắt nguồn từ tiếng Latin "radiare", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "tỏa sáng". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ hành động phát ra tia sáng. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm ý nghĩa chung hơn về sự rực rỡ, vẻ đẹp và độ sáng, cả về mặt vật lý và ẩn dụ. Bây giờ nó mô tả một phẩm chất sáng chói mãnh liệt, đặc biệt là khi liên quan đến sự ấm áp, niềm vui hoặc sự giác ngộ về mặt tinh thần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang

examplethe radiance of the sun: ánh sáng chói lọi của mặt trời

meaningsự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng

namespace

a special bright quality that shows in somebody’s face, for example because they are very happy or healthy

một phẩm chất tươi sáng đặc biệt thể hiện trên khuôn mặt của ai đó, ví dụ như vì họ rất hạnh phúc hoặc khỏe mạnh

warm light shining from something

ánh sáng ấm áp tỏa ra từ thứ gì đó