danh từ
đèn pha (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ...)
đèn pha
/ˈhedlaɪt//ˈhedlaɪt/Thuật ngữ "headlight" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, trùng với sự phát triển của ô tô. Đây là sự kết hợp của hai từ: "head" và "light". "Head" ám chỉ phần đầu xe, nơi có đèn chiếu sáng. "Light" là thuật ngữ chung hơn, ban đầu ám chỉ bất kỳ nguồn sáng nào, nhưng sau đó được liên kết cụ thể với đèn được sử dụng trên ô tô để chiếu sáng. Vì vậy, "headlight" chỉ đơn giản có nghĩa là "ánh sáng ở phần đầu (phía trước) của xe".
danh từ
đèn pha (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ...)
Khi chiếc xe tiến lại gần trong bóng tối, ánh đèn pha sáng rực xuyên qua màn đêm.
Hãy kiểm tra đèn pha trước khi ra đường để đảm bảo tầm nhìn tối ưu.
Người lái xe nhận thấy một trong những đèn pha của xe bị hỏng nên dừng lại để thay bóng đèn.
Đèn pha của chiếc xe ngược chiều chiếu sáng những khúc cua của con đường phía trước.
Người lái xe bật đèn pha khi họ đi vào khu dân cư không có đèn đường.
Khi họ lái xe trên những con đường hẹp, đèn pha chiếu những cái bóng kỳ lạ lên những cái cây.
Con đường dài và quanh co phía trước dường như bớt đáng sợ hơn nhờ đèn pha mạnh mẽ.
Đèn pha chiếu sáng rực rỡ, cho thấy địa hình mù sương và không khí đầy sương mù.
Đèn pha đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người lái xe di chuyển qua khu rừng rậm vào ban đêm.
Trong đêm tối, đèn pha mang đến thứ ánh sáng dễ chịu và quen thuộc, dẫn đường cho người lái xe đến đích.
All matches