Định nghĩa của từ key light

key lightnoun

đèn chìa khóa

/ˈkiː laɪt//ˈkiː laɪt/

Thuật ngữ "key light" trong bối cảnh chiếu sáng phim và nhiếp ảnh ám chỉ nguồn sáng chính chiếu sáng chủ thể hoặc cảnh chính. Nó được gọi là đèn chính vì nó thiết lập tông màu chính hoặc tâm trạng chính của hình ảnh. Đèn chính thường được định vị để chiếu vào khuôn mặt hoặc cơ thể của chủ thể chính, tạo ra điểm nhấn quan trọng và có tác động nhất trong cảnh. Cường độ, hướng và màu sắc của đèn chính có thể ảnh hưởng đáng kể đến diện mạo và cảm nhận chung của cảnh quay, đồng thời giúp thiết lập bầu không khí và cảm xúc mong muốn. Khái niệm về "key light" bắt nguồn từ những ngày đầu của điện ảnh, khi ánh sáng cảnh được điều khiển và điều chỉnh thủ công bởi một người quay phim hoặc người phụ trách ánh sáng có tay nghề cao. Khi công nghệ tiên tiến và thiết bị chiếu sáng tinh vi trở nên phổ biến rộng rãi hơn, thuật ngữ "key light" đã trở thành thuật ngữ tiêu chuẩn trong ngành để chỉ nguồn sáng thiết yếu và quan trọng nhất trong một cảnh. Ngày nay, việc sử dụng đèn chính là một khía cạnh quan trọng của điện ảnh và nhiếp ảnh chuyên nghiệp, vì nó giúp tạo ra hình ảnh ấn tượng và năng động, thu hút và hấp dẫn người xem.

namespace
Ví dụ:
  • The key light was positioned directly in front of the actor to correctly illuminate their face and convey their emotions.

    Ánh sáng chính được bố trí ngay phía trước diễn viên để chiếu sáng chính xác khuôn mặt của họ và truyền tải cảm xúc của họ.

  • In order to achieve a natural-looking shot, the director carefully adjusted the intensity and placement of the key light.

    Để có được cảnh quay trông tự nhiên, đạo diễn đã cẩn thận điều chỉnh cường độ và vị trí của ánh sáng chính.

  • The key light created a warm, diffused glow that softened the features of the model's face and highlighted her beauty.

    Ánh sáng chính tạo ra ánh sáng ấm áp, khuếch tán làm dịu đi các đường nét trên khuôn mặt người mẫu và làm nổi bật vẻ đẹp của cô ấy.

  • The key light was chosen as the primary source of light in the scene, setting the tone and establishing the mood.

    Ánh sáng chính được chọn là nguồn sáng chính trong cảnh, tạo nên tông màu và tâm trạng.

  • Without the key light, the subject's features would have been shadowed and dull, but the bright, centered light brought them to life.

    Nếu không có ánh sáng chính, các đường nét trên khuôn mặt của chủ thể sẽ bị tối và mờ, nhưng ánh sáng sáng và tập trung ở giữa đã làm cho chúng trở nên sống động.

  • The position of the key light determined the shadow patterns and contrast in the scene, emphasizing certain textures and hiding others.

    Vị trí của ánh sáng chính quyết định các kiểu bóng đổ và độ tương phản trong cảnh, làm nổi bật một số kết cấu nhất định và che giấu những kết cấu khác.

  • The key light served as the anchor point for the rest of the lighting in the scene, balancing the other sources and creating a harmonious whole.

    Ánh sáng chính đóng vai trò là điểm neo cho phần ánh sáng còn lại trong cảnh, cân bằng các nguồn sáng khác và tạo nên tổng thể hài hòa.

  • The key light was essential in separating the subject from the background, making them stand out and drawing the viewer's attention.

    Ánh sáng chính đóng vai trò thiết yếu trong việc tách biệt chủ thể khỏi nền, làm cho chủ thể nổi bật và thu hút sự chú ý của người xem.

  • The key light, combined with other lighting techniques, created a complex, multi-dimensional effect that brought the scene to life.

    Ánh sáng chính kết hợp với các kỹ thuật chiếu sáng khác tạo ra hiệu ứng phức tạp, đa chiều, làm cho khung cảnh trở nên sống động.

  • The use of the key light was crucial in conveying the intent of the scene and the emotion of the characters.

    Việc sử dụng ánh sáng chính đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý định của cảnh phim và cảm xúc của các nhân vật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches