danh từ
bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
to sit in the shadow: ngồi dưới bóng mát
the shadows of night: bóng đêm
bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...)
hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước
ngoại động từ
(thơ ca) che, che bóng
to sit in the shadow: ngồi dưới bóng mát
the shadows of night: bóng đêm
làm tối sầm, làm sa sầm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh bóng (bức tranh)