Định nghĩa của từ traffic light

traffic lightnoun

đèn giao thông

/ˈtræfɪk laɪt//ˈtræfɪk laɪt/

Thuật ngữ "traffic light" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 do lượng xe cơ giới trên đường phố thành phố ngày càng tăng. Các thiết bị kiểm soát giao thông đầu tiên được vận hành thủ công và bao gồm cảnh sát điều khiển giao thông bằng biển báo dừng và tay. Tuy nhiên, khi số lượng ô tô trên đường tăng lên, phương pháp này trở nên không phù hợp, dẫn đến tình trạng hỗn loạn và tắc nghẽn. Để giải quyết vấn đề này, kỹ sư và nhà phát minh người Mỹ William Potts đã phát triển tín hiệu giao thông điện đầu tiên vào năm 1920. Nó bao gồm ba đèn phóng điện khí lớn được gắn trên bệ thẳng đứng, với đèn đỏ báo "dừng", đèn xanh báo "đi" và một vòng tròn trống báo "chuẩn bị dừng". Phát minh của Potts nhanh chóng trở nên phổ biến và được gọi là "traffic light," vì nó phát sáng để báo hiệu luồng giao thông. Thuật ngữ "traffic light" sớm được công nhận trên toàn thế giới khi các thiết bị kiểm soát giao thông trở thành một tính năng phổ biến ở các khu vực đô thị trên khắp thế giới. Ngày nay, đèn giao thông hiện đại kết hợp các công nghệ bổ sung, chẳng hạn như kết nối mạng và hệ thống cảm biến, để tối ưu hóa lưu lượng giao thông và giảm tắc nghẽn. Tuy nhiên, đèn đỏ, vàng và xanh lá cây tiêu chuẩn vẫn là một phần thiết yếu trong quá trình đi lại hàng ngày của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • As the cars approached the busy intersection, they all obeyed the traffic lights, with some stopping at the red signal and others proceeding at the green signal.

    Khi các xe tiến đến ngã tư đông đúc, tất cả đều tuân thủ đèn giao thông, một số dừng lại khi thấy tín hiệu đỏ và một số khác đi tiếp khi thấy tín hiệu xanh.

  • The traffic lights changed rapidly, turning from red to green in quick succession, allowing pedestrians to cross the road safely and regulating the flow of vehicles.

    Đèn giao thông thay đổi nhanh chóng, chuyển từ đỏ sang xanh liên tục, cho phép người đi bộ băng qua đường an toàn và điều chỉnh luồng phương tiện.

  • The traffic light at the intersection malfunctioned, causing confusion among drivers and pedestrians alike as they tried to figure out which way to proceed.

    Đèn giao thông tại ngã tư bị trục trặc, gây nhầm lẫn cho cả người lái xe và người đi bộ khi họ cố gắng tìm đường đi tiếp theo.

  • The police directed traffic around the construction site, stopping the cars when needed and allowing them to move only when the traffic lights permitted it.

    Cảnh sát điều tiết giao thông xung quanh công trường xây dựng, dừng xe khi cần thiết và chỉ cho phép di chuyển khi đèn giao thông cho phép.

  • The smart traffic lights synced with the GPS of the vehicles, turning green for the cars that needed to travel quickly and red for those that could afford to wait.

    Đèn giao thông thông minh được đồng bộ hóa với GPS của xe, chuyển sang màu xanh cho những xe cần di chuyển nhanh và màu đỏ cho những xe có thể chờ đợi.

  • The traffic lights at the intersection adapted to the traffic patterns during rush hour, turning green more frequently for the busiest lanes and less frequently for the less-used ones.

    Đèn giao thông tại ngã tư được thiết kế để thích ứng với lưu lượng giao thông trong giờ cao điểm, chuyển sang màu xanh thường xuyên hơn đối với các làn đường đông đúc nhất và ít thường xuyên hơn đối với các làn đường ít sử dụng.

  • The town council proposed installing new traffic lights with sensors that would detect the pedestrian's movements and adjust the timings according to their need.

    Hội đồng thị trấn đề xuất lắp đặt đèn giao thông mới có cảm biến để phát hiện chuyển động của người đi bộ và điều chỉnh thời gian theo nhu cầu của họ.

  • The traffic light was coated with intricate designs and vibrant colors to reduce the chances of accidents and increase road safety.

    Đèn giao thông được phủ các thiết kế phức tạp và màu sắc rực rỡ nhằm giảm nguy cơ tai nạn và tăng cường an toàn giao thông.

  • The traffic-light-operated bike ramps facilitated the safe crossing of people on wheelchairs and bicycles, ensuring that they could traverse the roads without any impediments.

    Đường dốc dành cho xe đạp hoạt động theo đèn giao thông giúp người ngồi xe lăn và xe đạp băng qua đường an toàn, đảm bảo họ có thể băng qua đường mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.

  • The town's annual carnival blocked the roads, forcing the police to deactivate the regular traffic lights and create temporary signal points to direct vehicles and pedestrians through the parade.

    Lễ hội thường niên của thị trấn đã chặn đường, buộc cảnh sát phải tắt đèn giao thông thông thường và tạo ra các điểm tín hiệu tạm thời để chỉ đường cho xe cộ và người đi bộ qua cuộc diễu hành.