Định nghĩa của từ city lights

city lightsnoun

ánh đèn thành phố

/ˌsɪti ˈlaɪts//ˌsɪti ˈlaɪts/

Thuật ngữ "city lights" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa làm thay đổi cảnh quan của nhiều thành phố trên khắp thế giới. Bản thân từ này là một mô tả ẩn dụ về những ánh đèn sáng rực chiếu sáng đường chân trời của thành phố, đặc biệt là vào ban đêm. Ban đầu, đèn điện là một thứ mới lạ và nhiều thành phố đã lắp đặt các thiết bị chiếu sáng quy mô lớn như một nguồn giá trị thực tế và thẩm mỹ. Những ngọn đèn này trở thành biểu tượng của sự tiến bộ, hiện đại và thịnh vượng kinh tế, cũng như là một đặc điểm hấp dẫn đối với khách du lịch và nhà đầu tư. Hơn nữa, thuật ngữ "city lights" đã thấm nhuần vào văn hóa đại chúng, xuất hiện trong văn học, âm nhạc và phim ảnh như một phép ẩn dụ cho hy vọng, ước mơ và sự lãng mạn gắn liền với cuộc sống đô thị. Tóm lại, "city lights" là minh chứng cho sự phát triển của quá trình đô thị hóa và sự say mê của chúng ta đối với môi trường đô thị rực rỡ, nhộn nhịp và sôi động.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as I stepped out of the subway station, the dazzling city lights beckoned me towards the heart of the bustling city.

    Ngay khi bước ra khỏi ga tàu điện ngầm, ánh đèn rực rỡ của thành phố đã vẫy gọi tôi đến trung tâm của thành phố nhộn nhịp.

  • The city lights twinkled like a million diamonds against the inky blackness of the night sky.

    Ánh đèn thành phố lấp lánh như hàng triệu viên kim cương trên nền trời đêm đen kịt.

  • I remember gazing mesmerized at the city lights from the top of the Empire State Building, feeling a sense of awe and wonder.

    Tôi nhớ mình đã từng mê mẩn ngắm nhìn ánh đèn thành phố từ đỉnh Tòa nhà Empire State, cảm thấy vô cùng kinh ngạc và ngạc nhiên.

  • The neon signs and glaring street lamps painted the landscape in vibrant hues, almost reminiscent of a surreal dream.

    Những biển hiệu neon và đèn đường chói lóa tô điểm cho quang cảnh bằng những sắc màu rực rỡ, gần giống như một giấc mơ siêu thực.

  • The city lights illuminated the empty streets like a celestial spectacle, as if inviting me to walk through and explore their mysteries.

    Ánh đèn thành phố chiếu sáng những con phố vắng vẻ như một cảnh tượng thiên thể, như thể đang mời gọi tôi bước đi và khám phá những điều bí ẩn của chúng.

  • Through the train's window, I watched the city lights flash by, forming a captivating display of color and movement.

    Qua cửa sổ tàu, tôi ngắm nhìn những ánh đèn thành phố nhấp nháy, tạo nên màn trình diễn màu sắc và chuyển động hấp dẫn.

  • The city lights traced a map of illumination, guiding me to my destination as though urging me to explore what urban life had to offer.

    Ánh đèn thành phố tạo nên một bản đồ chiếu sáng, dẫn đường cho tôi đến đích như thể thúc giục tôi khám phá những gì cuộc sống đô thị mang lại.

  • Amidst the towering skyscrapers and shimmering glass facades, the glittering city lights threw my senses into an indescribable frenzy.

    Giữa những tòa nhà chọc trời cao chót vót và những mặt tiền bằng kính lấp lánh, ánh đèn lấp lánh của thành phố khiến các giác quan của tôi trở nên điên cuồng không thể diễn tả thành lời.

  • The city lights cast a romantic hue as I strolled along the cobblestone streets of the old town, transported to a different era.

    Ánh đèn thành phố tạo nên một sắc màu lãng mạn khi tôi đi dạo dọc theo những con phố lát đá cuội của khu phố cổ, như được đưa đến một thời đại khác.

  • The city lights seemed like a sea of flickering candles, inviting me to lose myself in the midst of their gleaming brightness and embrace the urban nightlife.

    Ánh đèn thành phố trông giống như một biển nến nhấp nháy, mời gọi tôi đắm mình vào ánh sáng rực rỡ của chúng và tận hưởng cuộc sống về đêm nơi đô thị.

Từ, cụm từ liên quan