Định nghĩa của từ fairy lights

fairy lightsnoun

đèn cổ tích

/ˈfeəri laɪts//ˈferi laɪts/

Cụm từ "fairy lights" có nguồn gốc từ thời Victoria, khi đèn điện lần đầu tiên trở thành công nghệ gia dụng phổ biến. Cái tên này được đặt ra do bản chất mỏng manh và kích thước nhỏ của bóng đèn, giống với những ngọn đèn nhấp nháy nhỏ được cho là do các nàng tiên và các sinh vật siêu nhiên khác phát ra. Trong văn hóa dân gian, các nàng tiên thường gắn liền với các nguồn sáng bí ẩn và kỳ diệu, chẳng hạn như ma trơi (ánh sáng rực rỡ trong đầm lầy và đầm lầy) và yêu tinh (sinh vật có cánh sáng bóng di chuyển nhanh như chớp). Những nguồn sáng siêu nhiên này đóng vai trò là nguồn cảm hứng cho cái tên "fairy lights," với ý tưởng rằng ánh sáng lấp lánh nhẹ nhàng của bóng đèn điện có thể gợi lên cảm giác kỳ diệu và khác lạ. Theo thời gian, thuật ngữ "fairy lights" đã gắn liền với một loại đèn trang trí cụ thể, thường ở dạng chuỗi bóng đèn nhỏ có thể được sử dụng để tạo ra bầu không khí kỳ quái hoặc mê hoặc. Cho dù được dùng để trang trí cây thông Noel, dọc lối đi hay thắp sáng một góc ấm cúng, những ánh đèn nhấp nháy này đã trở thành một phần được yêu thích trong truyền thống trang trí nhà cửa và ngày lễ trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The bedroom of the new apartment was decorated with delicate fairy lights that cast a soft and inviting glow on the walls.

    Phòng ngủ của căn hộ mới được trang trí bằng những dây đèn cổ tích tinh tế, tạo nên ánh sáng dịu nhẹ và hấp dẫn trên tường.

  • She draped the fairy lights around the Christmas tree, transforming it into a shimmering masterpiece.

    Cô ấy phủ đèn cổ tích quanh cây thông Noel, biến nó thành một kiệt tác lấp lánh.

  • The outdoor patio was decorated with fairy lights, illuminating the area and creating a cozy ambiance.

    Sân hiên ngoài trời được trang trí bằng đèn dây, chiếu sáng toàn bộ khu vực và tạo nên bầu không khí ấm cúng.

  • At the wedding reception, the entire room sparkled with twinkling fairy lights that added a touch of magic to the celebrations.

    Tại tiệc cưới, toàn bộ căn phòng lấp lánh ánh đèn cổ tích, tạo thêm nét kỳ diệu cho buổi lễ.

  • The romantic dinner was accompanied by the gentle twinkle of fairy lights overhead, creating a dreamy atmosphere.

    Bữa tối lãng mạn được đi kèm với ánh đèn lấp lánh nhẹ nhàng trên cao, tạo nên bầu không khí mơ màng.

  • As the night grew darker, the fairy lights on the balcony flickered in the breeze and danced like fireflies.

    Khi màn đêm buông xuống, những ánh đèn cổ tích trên ban công nhấp nháy trong gió và nhảy múa như đom đóm.

  • The little girl's room was decorated with fairy lights in shades of pink and purple, creating a whimsical space perfect for dreaming.

    Phòng của bé gái được trang trí bằng đèn dây màu hồng và tím, tạo nên không gian kỳ ảo, hoàn hảo để mơ mộng.

  • The cozy red and white checkered basket was filled with fairy lights and gave the perfect touch to the holiday-themed picnic.

    Chiếc giỏ kẻ caro đỏ trắng ấm cúng được trang trí bằng đèn dây, mang đến nét chấm phá hoàn hảo cho buổi dã ngoại theo chủ đề ngày lễ.

  • The warm amber glow of the fairy lights cast a cozy atmosphere as they illuminated the friendly gathering in the small pub.

    Ánh sáng hổ phách ấm áp của những dây đèn cổ tích tạo nên bầu không khí ấm cúng khi chúng thắp sáng cuộc tụ họp thân mật trong quán rượu nhỏ.

  • The enchanting fairy lights wrapped around the trunk of the giant tree glowed and shimmered like stars, casting a spellbinding natural scene to enjoy.

    Những dây đèn cổ tích quyến rũ quấn quanh thân cây khổng lồ sáng lấp lánh như những vì sao, tạo nên khung cảnh thiên nhiên kỳ thú để thưởng thức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches