Định nghĩa của từ tube light

tube lightnoun

đèn ống

/ˈtjuːb laɪt//ˈtuːb laɪt/

Thuật ngữ "tube light" tương ứng với một loại thiết bị chiếu sáng điện sử dụng vỏ thủy tinh chứa đầy khí argon hoặc neon để tạo ra luồng điện có thể nhìn thấy được. Ban đầu được gọi là "biển báo neon", công nghệ này được áp dụng rộng rãi vào những năm 1920 và 1930 do khả năng chiếu sáng rực rỡ và tính linh hoạt của nó. Thuật ngữ "tube light" đặc biệt đề cập đến các thiết bị chiếu sáng nhỏ, riêng lẻ đã trở thành thiết bị chiếu sáng phổ biến trong các hộ gia đình và cơ sở thương mại. Mặc dù các công nghệ hiện đại hơn như bóng đèn LED đã thay thế đèn tuýp ở nhiều nơi, thuật ngữ "tube light" vẫn được sử dụng phổ biến như một sự hồi tưởng về thời kỳ hoàng kim của đèn neon và argon.

namespace
Ví dụ:
  • In the living room, there are four tube lights installed on the ceiling to provide adequate illumination.

    Trong phòng khách, có bốn bóng đèn ống được lắp trên trần nhà để cung cấp đủ ánh sáng.

  • I need to replace the tube light above my workspace as it has started flickering frequently.

    Tôi cần thay đèn tuýp phía trên nơi làm việc vì nó thường xuyên nhấp nháy.

  • The tube lights in the hallway create a soft and diffused glow, making it a cozy space to walk through.

    Đèn ống ở hành lang tạo ra ánh sáng dịu nhẹ và khuếch tán, tạo nên không gian ấm cúng khi đi qua.

  • The tube lights in the factory are incredibly bright and create an intense work environment.

    Đèn ống trong nhà máy cực kỳ sáng và tạo ra môi trường làm việc căng thẳng.

  • The tube light above the dining table went out unexpectedly, leaving us dining in the dark.

    Đèn tuýp phía trên bàn ăn đột nhiên tắt, khiến chúng tôi phải ăn trong bóng tối.

  • I prefer fluorescent tube lights over incandescent bulbs because they use less energy and last longer.

    Tôi thích đèn huỳnh quang hơn bóng đèn sợi đốt vì chúng sử dụng ít năng lượng hơn và bền hơn.

  • The tube light above my bed broke last night, leaving me to sleep in semi-darkness.

    Đèn tuýp phía trên giường tôi bị hỏng tối qua, khiến tôi phải ngủ trong bóng tối.

  • We should invest in energy-efficient tube lights for our office to save money on our electricity bill.

    Chúng ta nên đầu tư vào đèn ống tiết kiệm năng lượng cho văn phòng để tiết kiệm tiền điện.

  • The tube lights in the gym provide just the right amount of brightness to make us feel energetic during workouts.

    Đèn ống trong phòng tập cung cấp độ sáng vừa phải giúp chúng ta cảm thấy tràn đầy năng lượng trong khi tập luyện.

  • After a long day, I switch on the warm white color tube light in my bathroom to unwind and relax.

    Sau một ngày dài, tôi bật đèn ống màu trắng ấm áp trong phòng tắm để thư giãn và nghỉ ngơi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches