Định nghĩa của từ backup light

backup lightnoun

đèn dự phòng

/ˈbækʌp laɪt//ˈbækʌp laɪt/

Thuật ngữ "backup light" dùng để chỉ hệ thống chiếu sáng phụ trong xe được thiết kế để cung cấp ánh sáng khi đèn pha chính không đủ sáng hoặc không hoạt động bình thường. Đèn dự phòng, còn được gọi là đèn dự phòng phía sau hoặc đèn lùi, thường nằm ở phía sau xe và được kích hoạt khi người lái xe chuyển sang số lùi. Chức năng chính của đèn là cảnh báo những người lái xe hoặc người đi bộ khác về hướng lùi của xe và ngăn ngừa tai nạn trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc trong những tình huống tầm nhìn kém. Tên của đèn dự phòng phản ánh trạng thái phụ của đèn so với đèn pha chính, có chùm sáng rộng hơn và mạnh hơn để chiếu sáng trên đường phía trước. Đèn dự phòng là một tính năng an toàn thiết yếu trên xe, vì nó giúp người lái xe điều hướng khi lùi và tránh chướng ngại vật và mối nguy hiểm có thể bị khuất tầm nhìn.

namespace
Ví dụ:
  • Before driving in the dark, make sure to check if the backup light on your car is working properly.

    Trước khi lái xe vào ban đêm, hãy kiểm tra xem đèn dự phòng trên xe của bạn có hoạt động bình thường không.

  • As I was backing out of my garage, I noticed that the backup light on my car malfunctioned.

    Khi tôi lùi xe ra khỏi gara, tôi nhận thấy đèn báo lùi trên xe của tôi bị trục trặc.

  • The backup light in my car flickered for a few seconds before going out completely.

    Đèn dự phòng trong xe tôi nhấp nháy vài giây trước khi tắt hẳn.

  • I replaced the fuse for the backup light in my car and now it's working great.

    Tôi đã thay cầu chì cho đèn dự phòng trên xe và bây giờ nó hoạt động tốt.

  • The backup light on my truck is dimmer than usual, and I'm worried it won't be visible enough in the dark.

    Đèn dự phòng trên xe tải của tôi mờ hơn bình thường và tôi lo rằng nó sẽ không đủ sáng trong bóng tối.

  • I forgot to turn on the backup light while reversing into my parking spot, and a cyclist passed by without noticing me.

    Tôi quên bật đèn dự phòng khi lùi xe vào chỗ đỗ xe và một người đi xe đạp đi ngang qua mà không để ý đến tôi.

  • The backup light on my car has a new LED bulb installed, which is much brighter and more energy efficient.

    Đèn dự phòng trên xe của tôi đã được lắp bóng đèn LED mới, sáng hơn nhiều và tiết kiệm năng lượng hơn.

  • During a car wash, I didn't realize that the water had covered the backup light and it stopped working.

    Trong lúc rửa xe, tôi không nhận ra rằng nước đã phủ kín đèn dự phòng và đèn ngừng hoạt động.

  • I recommend testing your backup light regularly to ensure that it provides a clear and unobstructed view behind you.

    Tôi khuyên bạn nên kiểm tra đèn dự phòng thường xuyên để đảm bảo rằng nó cung cấp tầm nhìn rõ ràng và thông suốt phía sau xe bạn.

  • The backup light on my SUV is perfect for reversing in low-light conditions, making my driving experience both safe and convenient.

    Đèn lùi trên xe SUV của tôi rất phù hợp để lùi xe trong điều kiện thiếu sáng, giúp tôi lái xe an toàn và tiện lợi.

Từ, cụm từ liên quan