Định nghĩa của từ sunbeam

sunbeamnoun

tia nắng mặt trời

/ˈsʌnbiːm//ˈsʌnbiːm/

Từ "sunbeam" có nguồn gốc từ nguyên rất hay! Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16 từ các từ tiếng Anh cổ "sun" và "bēam", theo nghĩa đen có nghĩa là "tia nắng mặt trời". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), thuật ngữ "sunnebeame" hoặc "sunbeam" xuất hiện, ám chỉ một tia nắng mặt trời. Nghĩa của từ này chủ yếu là thơ ca và tượng trưng, ​​được dùng để mô tả một tia nắng mặt trời trực tiếp, ấm áp và dễ chịu giống như một tia sáng. Từ này được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 17 và 18 để bao gồm các nghĩa tượng trưng, ​​chẳng hạn như nguồn sáng, sự ấm áp hoặc sự thoải mái. Ngày nay, thuật ngữ "sunbeam" thường được sử dụng trong ngôn ngữ văn học, thơ ca và thậm chí là ngôn ngữ hàng ngày để gợi lên cảm giác ấm áp, hạnh phúc và rạng rỡ, thường gắn liền với sức mạnh nhẹ nhàng, mang lại sự sống của mặt trời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtia nắng

namespace
Ví dụ:
  • The sunbeam danced across the floor, casting intricate patterns as it moved.

    Tia nắng nhảy múa trên sàn nhà, tạo nên những họa tiết phức tạp khi nó di chuyển.

  • As the sun rose, a gentle sunbeam filtered through the window and landed on the sleeping child's face, gently awakening them.

    Khi mặt trời mọc, một tia nắng nhẹ nhàng chiếu qua cửa sổ và chiếu vào khuôn mặt đứa trẻ đang ngủ, nhẹ nhàng đánh thức bé.

  • The sunbeam touched the edge of the leaves, making them appear golden and magical.

    Ánh nắng mặt trời chạm vào mép lá, khiến chúng trông vàng óng và kỳ diệu.

  • The sunbeam pierced through the curtains, bathing the room in a soft, golden light.

    Ánh nắng xuyên qua rèm cửa, chiếu rọi căn phòng trong thứ ánh sáng vàng dịu nhẹ.

  • The sunbeam journeyed through the trees, painting the forest floor in a dappled pattern of light and shadow.

    Tia nắng xuyên qua những tán cây, vẽ nên những vệt sáng và bóng tối lốm đốm trên mặt đất.

  • The sunbeam caressed the petals of the flowers, gifting them with warmth and life.

    Những tia nắng vuốt ve những cánh hoa, mang đến cho chúng sự ấm áp và sức sống.

  • As the sunbeam touched the water, it created ripples that danced and sparkled in the air around them.

    Khi tia nắng chạm vào mặt nước, nó tạo ra những gợn sóng nhảy múa và lấp lánh trong không khí xung quanh.

  • The sunbeam illuminated the corners of the room, chasing away the shadows and bringing warmth and light.

    Ánh nắng mặt trời chiếu sáng các góc phòng, xua tan bóng tối và mang lại sự ấm áp và ánh sáng.

  • The sunbeam shone brightly through the window, bringing with it the promise of a new day.

    Ánh nắng mặt trời chiếu sáng rực rỡ qua cửa sổ, mang theo lời hứa về một ngày mới.

  • The sunbeam kissed the cheek of the sleeping person, awakening them to a brand new dawn.

    Tia nắng hôn lên má người đang ngủ, đánh thức họ dậy trước một bình minh mới.