Định nghĩa của từ street light

street lightnoun

đèn đường

/ˈstriːt laɪt//ˈstriːt laɪt/

Thuật ngữ "street light" ban đầu dùng để chỉ một cột đèn được lắp dọc theo các con phố ở khu vực đô thị trong những năm 1800. Những chiếc đèn này được phát triển để đáp ứng nhu cầu chiếu sáng ngày càng tăng ở các thành phố khi dân số và quá trình đô thị hóa tăng lên. Đèn đường đầu tiên sử dụng đèn dầu, sau đó được thay thế bằng đèn khí vào giữa những năm 1800. Tuy nhiên, đèn khí tỏ ra đắt tiền và gây nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe do thải ra khói. Do đó, chính quyền thành phố bắt đầu khám phá việc sử dụng điện làm nguồn chiếu sáng. Đèn đường điện ra mắt vào cuối những năm 1800 và nhanh chóng thay thế đèn khí và đèn dầu. Những loại đèn mới này sáng hơn, hiệu quả hơn và rẻ hơn khi vận hành. Hơn nữa, chúng không thải ra khói độc, khiến chúng trở thành lựa chọn an toàn hơn. Đèn đường điện đầu tiên ban đầu có kích thước lớn và đồ sộ, giống như những cột đèn cao chót vót hiện đại. Tuy nhiên, kích thước và thiết kế của chúng đã phát triển theo thời gian để trở nên nhỏ gọn và hợp lý hơn. Ngày nay, hầu hết đèn đường đều là những cột đèn thanh mảnh, bóng bẩy, hòa hợp hoàn hảo với cảnh quan đô thị. Tóm lại, thuật ngữ "street light" dùng để chỉ một loại đèn được lắp dọc theo các con phố ở khu vực thành thị để chiếu sáng vào ban đêm. Nguồn gốc của những chiếc đèn này có thể bắt nguồn từ những năm 1800 khi đèn dầu và đèn khí được sử dụng phổ biến. Khi công nghệ tiến bộ, đèn đường đã phát triển từ dầu và khí sang điện, dẫn đến sự phát triển của đèn đường hiện đại, bóng bẩy và hợp lý mà chúng ta thấy ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • As I walked down the dark street, I came across a street light casting a soft glow on the pavement.

    Khi tôi đi dọc con phố tối, tôi nhìn thấy một ngọn đèn đường chiếu ánh sáng dịu nhẹ xuống vỉa hè.

  • The street light flickered faintly above us, casting eerie shadows on the ground.

    Ánh đèn đường nhấp nháy yếu ớt phía trên chúng tôi, in những cái bóng kỳ lạ xuống mặt đất.

  • The amber glow of the street light illuminated my way as I made my way home late at night.

    Ánh sáng màu hổ phách của đèn đường soi sáng con đường tôi đi về nhà vào lúc đêm muộn.

  • The street light shone brightly, illuminating the street corner where I waited for the bus.

    Ánh đèn đường sáng rực, chiếu sáng góc phố nơi tôi đang đợi xe buýt.

  • I stopped by the street light and checked my phone, the glare of the screen reflecting off the glass.

    Tôi dừng lại bên đèn đường và kiểm tra điện thoại, ánh sáng chói của màn hình phản chiếu trên kính.

  • The street light cast an orange hue on the surrounding trees, turning them into eerie silhouettes.

    Ánh đèn đường chiếu một màu cam lên những cái cây xung quanh, biến chúng thành những hình bóng kỳ lạ.

  • The street light's buzzing hum filled the air, a constant background noise in the quiet of the night.

    Tiếng ồn ào của đèn đường tràn ngập không khí, một tiếng động liên tục trong sự tĩnh lặng của màn đêm.

  • The tall street light stood like a sentinel, silently watching over the neighborhood as I passed by.

    Ngọn đèn đường cao lớn đứng sừng sững như một người lính canh, lặng lẽ quan sát khu phố khi tôi đi qua.

  • The street light's bulb flickered like a dying star as a heavy gust blew through the city streets.

    Bóng đèn đường nhấp nháy như một ngôi sao sắp tắt khi một cơn gió mạnh thổi qua các con phố trong thành phố.

  • The stark white light of the street light contrasted sharply against the deep, inky blues of the night sky.

    Ánh sáng trắng chói chang của đèn đường tương phản rõ nét với màu xanh thẫm của bầu trời đêm.

Từ, cụm từ liên quan