- As I walked down the dark street, I came across a street light casting a soft glow on the pavement.
Khi tôi đi dọc con phố tối, tôi nhìn thấy một ngọn đèn đường chiếu ánh sáng dịu nhẹ xuống vỉa hè.
- The street light flickered faintly above us, casting eerie shadows on the ground.
Ánh đèn đường nhấp nháy yếu ớt phía trên chúng tôi, in những cái bóng kỳ lạ xuống mặt đất.
- The amber glow of the street light illuminated my way as I made my way home late at night.
Ánh sáng màu hổ phách của đèn đường soi sáng con đường tôi đi về nhà vào lúc đêm muộn.
- The street light shone brightly, illuminating the street corner where I waited for the bus.
Ánh đèn đường sáng rực, chiếu sáng góc phố nơi tôi đang đợi xe buýt.
- I stopped by the street light and checked my phone, the glare of the screen reflecting off the glass.
Tôi dừng lại bên đèn đường và kiểm tra điện thoại, ánh sáng chói của màn hình phản chiếu trên kính.
- The street light cast an orange hue on the surrounding trees, turning them into eerie silhouettes.
Ánh đèn đường chiếu một màu cam lên những cái cây xung quanh, biến chúng thành những hình bóng kỳ lạ.
- The street light's buzzing hum filled the air, a constant background noise in the quiet of the night.
Tiếng ồn ào của đèn đường tràn ngập không khí, một tiếng động liên tục trong sự tĩnh lặng của màn đêm.
- The tall street light stood like a sentinel, silently watching over the neighborhood as I passed by.
Ngọn đèn đường cao lớn đứng sừng sững như một người lính canh, lặng lẽ quan sát khu phố khi tôi đi qua.
- The street light's bulb flickered like a dying star as a heavy gust blew through the city streets.
Bóng đèn đường nhấp nháy như một ngôi sao sắp tắt khi một cơn gió mạnh thổi qua các con phố trong thành phố.
- The stark white light of the street light contrasted sharply against the deep, inky blues of the night sky.
Ánh sáng trắng chói chang của đèn đường tương phản rõ nét với màu xanh thẫm của bầu trời đêm.