Định nghĩa của từ brake light

brake lightnoun

đèn phanh

/ˈbreɪk laɪt//ˈbreɪk laɪt/

Thuật ngữ "brake light" bắt nguồn từ chức năng mà nó phục vụ, đó là để chỉ ra rằng phanh của xe đã được áp dụng. Từ "brake" dùng để chỉ thành phần cơ khí bên trong xe cho phép người lái xe dừng hoặc giảm tốc độ xe. Vào cuối những năm 1950, các nhà sản xuất ô tô đã tích hợp đèn đỏ ở phía sau xe như một tính năng an toàn để cảnh báo người lái xe phía sau rằng xe phía trước có thể đang giảm tốc độ hoặc dừng lại. Những đèn này được gọi là đèn phanh vì chúng báo hiệu rằng người lái xe đang áp dụng phanh. Những tiến bộ công nghệ trong những năm qua đã dẫn đến sự phát triển của nhiều loại đèn phanh khác nhau, chẳng hạn như đèn phanh LED, halogen và sợi đốt, nhưng chức năng và tên của tính năng an toàn quan trọng này trên ô tô vẫn giữ nguyên.

namespace
Ví dụ:
  • As I approached the car in front of me, I noticed that the brake light suddenly came on.

    Khi tôi đến gần chiếc xe phía trước, tôi nhận thấy đèn phanh đột nhiên bật sáng.

  • The brake light of the car ahead of me flickered intermittently, indicating that the driver was applying the brakes.

    Đèn phanh của chiếc xe phía trước tôi nhấp nháy liên tục, báo hiệu rằng tài xế đang phanh.

  • I noticed that the brake light on the left rear of the vehicle wasn't functioning, which could pose a hazard to other drivers on the road.

    Tôi nhận thấy đèn phanh ở phía sau bên trái của xe không hoạt động, điều này có thể gây nguy hiểm cho những người lái xe khác trên đường.

  • The brake lights of all the cars on the freeway glowed red in unison as they came to a standstill during rush hour traffic.

    Đèn phanh của tất cả các xe trên đường cao tốc đều đồng loạt sáng đỏ khi chúng dừng lại trong giờ cao điểm.

  • I tapped my brake pedal lightly to activate my own brake light, signaling to the driver behind me that I was slowing down.

    Tôi nhấn nhẹ chân phanh để bật đèn phanh của mình, báo hiệu cho tài xế phía sau biết rằng tôi đang giảm tốc độ.

  • The brake light on the trailer connected to the truck flickered for a few seconds before disappearing, indicating that the trailer was detaching.

    Đèn phanh trên rơ-moóc nối với xe tải nhấp nháy trong vài giây trước khi biến mất, báo hiệu rơ-moóc đang tách ra.

  • The brake light bulb on my car died suddenly, leaving me with a blinking red light as my only signal to other drivers.

    Bóng đèn phanh trên xe tôi đột nhiên hỏng, chỉ còn lại đèn đỏ nhấp nháy là tín hiệu duy nhất để những người lái xe khác biết.

  • The brake light of the motorcycle in front of me illuminated brightly as the rider came to a stop at an intersection.

    Đèn phanh của chiếc xe máy phía trước tôi sáng lên khi người lái xe dừng lại ở một ngã tư.

  • The brake lights of the car in front of me stayed on for an unusually long time, causing me to check whether the driver had actually come to a stop.

    Đèn phanh của chiếc xe phía trước tôi sáng trong một thời gian dài bất thường, khiến tôi phải kiểm tra xem tài xế đã thực sự dừng lại hay chưa.

  • The brake light on the bus in front of me occasionally blinked unpredictably, which made me feel uneasy and uncertain of its driver's intentions.

    Đèn phanh của xe buýt phía trước tôi thỉnh thoảng nhấp nháy một cách khó lường, khiến tôi cảm thấy lo lắng và không chắc chắn về ý định của tài xế.

Từ, cụm từ liên quan